XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Ngọ 2374

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 2374 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
18
Năm Quý Tỵ
Tháng Giáp Tý
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2374
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2374
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/11

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
12291330

14

1/12

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 2/2374
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/12
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

1/1

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17
THÁNG 3/2374
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/1
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

30

14

1/2

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
30173118
THÁNG 4/2374
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30
131/3142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18
THÁNG 5/2374
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/3

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
1129121/4

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20
THÁNG 6/2374
T2T3T4T5T6T7CN
121/4222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

30

11

1/5

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020
THÁNG 7/2374
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

1/6

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22
THÁNG 8/2374
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/6

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/7
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 9/2374
T2T3T4T5T6T7CN
124/7

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
71/882

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24
THÁNG 10/2374
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/8

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/9

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 11/2374
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/9
227328

4

29

5

1/10

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
3026
THÁNG 12/2374
T2T3T4T5T6T7CN
127/10

2

28

3

29

4

1/11

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28

Lịch vạn niên phong thủy năm 2374: năm Giáp Ngọ

Tên năm: Vân Trung Chi Mã- Ngựa trong mây
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Sa Trung Kim- Vàng trong cát