KQXS Hôm nay Hôm qua
XỔ SỐ TRỰC TIẾP XỔ SỐ MIỀN NAM XỔ SỐ MIỀN TRUNG XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIDEO TRỰC TIẾP

Thống kê giải đặc biệt theo năm

 

Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt theo năm

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 17 5
2 05 4
3 38 3
4 12 3
5 00 3
6 80 3
7 56 3
8 63 3
9 36 2
10 42 2
 
 

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt theo năm

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 17 - 71 7
2 05 - 50 5
3 36 - 63 5
4 02 - 20 3
5 08 - 80 3
6 09 - 90 3
7 12 - 21 3
8 14 - 41 3
9 18 - 81 3
10 26 - 62 3
 
 

Lô-tô xuất hiện ít nhất (lô khan) trong giải đặc biệt theo năm

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 35 0
2 33 0
3 37 0
4 40 0
5 22 0
6 23 0
7 24 0
8 19 0
9 16 0
10 13 0
 

Thống kê lô kép (dàn kép) giải đặc biệt theo năm

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 00 3
2 11 2
3 22 0
4 33 0
5 44 2
6 55 1
7 66 0
8 77 0
9 88 1
10 99 1

Bảng thống kê kết quả giải ĐB theo năm

Tuần T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
26

75


42


29

34 (MB)


00


68


42


00


38

36 (MB)


14


53


25


86


53

03 (MB)


11


79


02


98


92


09

62 (MB)


81


80


32


80


85

94 (MB)


44


38


36


17


28


05


12

68 (MB)


56


72


62


88


41


17

27

07 (MB)


43


05


26


17


80

18 (MB)


31


52


29


91


17

44 (MB)


00


17


97


73


39

69 (MB)


74


14


82


27


10


81

15 (MB)


25


47


90


49


56

12 (MB)


95


99


12


38


63


71


67

05 (MB)


74


90


93


30


11


63

28

56 (MB)


67


20


72


05


04

71


63


50


20


28


Về Thống kê giải đặc biệt theo năm

Định nghĩa: Thống kê giải đặc biệt theo năm là tổng hợp thống kê lô-tô giải đặc biệt toàn bộ 3 miền trong vòng 100 ngày của năm nay (năm 2025). Thống kê giải đặc biệt theo năm bao gồm:
  • Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt theo năm
  • Thống kê 10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải ĐB theo năm
  • Thống kê lô-tô về ít nhất (lô khan) giải đặc biệt theo năm
  • Thống kê lô kép - dàn kép giải ĐB theo năm
  • Bảng thống kê kết quả giải đặc biệt theo năm: trong đó lô-tô giải ĐB của XSMB sẽ hiển thị ở trên cùng (nếu có)

XS MIỀN BẮC THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
30123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031123
45678910