- Hồ Chí Minh
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thành phố Huế
Xổ số Miền Trung XSMT 200 ngày
1. Xổ số Miền Trung ngày 16/05 (Thứ Sáu)
Thứ 6 16/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 63 | 45 |
G.7 | 359 | 677 |
G.6 | 1402 6432 3087 | 8633 8340 0599 |
G.5 | 3601 | 2660 |
G.4 | 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 | 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 |
G.3 | 70458 84451 | 43627 64408 |
G.2 | 74403 | 77949 |
G.1 | 12884 | 34998 |
ĐB | 995428 | 145229 |
Đầy đủ
2 số
3 số
- Xem thống kê Cầu XSMT
- Thống kê Dự đoán XSMT
- KQ thống kê Cầu bạch thủ XSMT
- Tham khảo kết quả xổ số hôm nay: kết quả XSMT
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 2, 3 | 5, 8 |
1 | 1 | |
2 | 3, 8 | 7, 9 |
3 | 2, 6 | 3, 7 |
4 | 0, 5, 9, 9 | |
5 | 1,5,6,8,9 | 9 |
6 | 3 | 0, 6, 7 |
7 | 7 | |
8 | 0, 4, 7 | |
9 | 1, 6 | 8, 9 |
XSGL 16-5 | XSNT 16-5 |
2. XSMT ngày 15/05 (Thứ Năm)
Thứ 5 15/05 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 05 | 31 |
G.7 | 066 | 451 | 557 |
G.6 | 3355 9807 9121 | 6777 2181 0960 | 0479 9027 0560 |
G.5 | 6236 | 6755 | 3058 |
G.4 | 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 | 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357 | 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 |
G.3 | 82656 77868 | 16768 71655 | 80294 32233 |
G.2 | 51123 | 87770 | 72189 |
G.1 | 10281 | 11022 | 24890 |
ĐB | 066727 | 420282 | 962533 |
Đầy đủ
2 số
3 số
- Tham khảo Thống kê giải đặc biệt XSMT
- Thống kê Cầu nhiều nháy XSMT
- Xem thống kê Cầu về cả cặp XSMT
- Xem nhanh xổ số hôm nay: SXMT
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 3, 5, 7 | 5, 7, 9 | 8 |
1 | 1, 6 | 2 | 4 |
2 | 1, 3, 7 | 2 | 7 |
3 | 0, 6 | 1, 3, 3 | |
4 | 2 | 1 | 6 |
5 | 5, 6 | 1,5,5,5,7 | 7, 8 |
6 | 6, 8 | 0, 8 | 0, 0 |
7 | 0, 1, 7 | 9 | |
8 | 0, 1 | 1, 2 | 9 |
9 | 5 | 0,0,1,2,4 | |
XSBDI 15-5 | XSQT 15-5 | XSQB 15-5 |
3. KQXSMT ngày 14/05 (Thứ Tư)
Thứ 4 14/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 69 |
G.7 | 843 | 879 |
G.6 | 5525 9766 7704 | 2096 3850 2533 |
G.5 | 2634 | 0148 |
G.4 | 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 | 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 |
G.3 | 07011 01512 | 78580 01739 |
G.2 | 03131 | 85735 |
G.1 | 47335 | 25091 |
ĐB | 153566 | 778422 |
Đầy đủ
2 số
3 số
- Tìm kiếm Dò vé số XSMT
- Tiện ích Quay thử XSMT
- Tham khảo Sổ mơ
- Xem thêm Xổ số Miền Trung 30 ngày
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4 | |
1 | 1, 2 | |
2 | 5 | 2 |
3 | 1,2,4,5,6 | 3, 5, 9 |
4 | 3 | 8, 8 |
5 | 0 | 0, 2, 5 |
6 | 6, 6, 7 | 2, 9 |
7 | 6, 8 | 9, 9 |
8 | 8 | 0 |
9 | 7 | 1, 5, 6, 8 |
XSDNG 14-5 | XSKH 14-5 |
4. SXMT ngày 13/05 (Thứ Ba)
Thứ 3 13/05 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 96 | 73 |
G.7 | 768 | 177 |
G.6 | 4578 7702 2254 | 3001 8105 6207 |
G.5 | 6343 | 4536 |
G.4 | 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 | 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866 |
G.3 | 88545 82415 | 36026 22290 |
G.2 | 09996 | 07946 |
G.1 | 03871 | 12656 |
ĐB | 717009 | 798188 |
Đầy đủ
2 số
3 số
- Xem thống kê Lô gan XSMT
- Thống kê Lô xiên XSMT
- Tham khảo Lô kép XSMT
- Xem kết quả xổ số hôm nay: Xổ số Mega 6/45; Xổ số Power 6/55
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 1, 2, 9 | 0, 1, 5, 7 |
1 | 0, 2, 5, 6 | 1 |
2 | 6, 6, 7, 8 | |
3 | 6 | |
4 | 1, 3, 5 | 6 |
5 | 1, 4 | 6 |
6 | 8 | 6 |
7 | 1, 8 | 3, 7 |
8 | 8 | 8 |
9 | 6, 6 | 0, 8 |
XSDLK 13-5 | XSQNA 13-5 |
5. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 12/05 (Thứ Hai)
Thứ 2 12/05 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 59 | 38 |
G.7 | 809 | 543 |
G.6 | 6588 3640 3776 | 1955 0178 2401 |
G.5 | 5463 | 5205 |
G.4 | 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
G.3 | 33672 93440 | 93811 82013 |
G.2 | 25960 | 84444 |
G.1 | 21516 | 01952 |
ĐB | 124695 | 046724 |
Đầy đủ
2 số
3 số
- Tham khảo Thống kê giải ĐB năm 2025 XSMT
- Tham khảo Cầu Pascale XSMT
- Tham khảo Video trực tiếp XSMT
- Thông tin In vé dò XSMT
- Tham khảo xổ số Vietlott hôm nay: Xổ số Max 3d; Xổ số Max 3d pro
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 0, 3, 9 | 1, 5 |
1 | 6 | 1, 3 |
2 | 4 | |
3 | 6 | 8 |
4 | 0, 0 | 3, 3, 4 |
5 | 4, 9 | 0, 2, 5, 7 |
6 | 0, 3, 8 | |
7 | 0, 2, 6 | 2, 8 |
8 | 8 | 4, 4, 7 |
9 | 5, 6 | |
XSTTH 12-5 | XSPY 12-5 |
6. Kết quả XSMT ngày 11/05 (Chủ Nhật)
CN 11/05 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 84 | 15 |
G.7 | 967 | 066 | 992 |
G.6 | 7859 2997 2658 | 8978 2615 5201 | 8815 7705 3482 |
G.5 | 4474 | 2157 | 8189 |
G.4 | 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 | 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 | 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
G.3 | 26420 38300 | 78230 83333 | 95614 02816 |
G.2 | 55884 | 44110 | 98638 |
G.1 | 00667 | 97752 | 22306 |
ĐB | 438959 | 687159 | 765443 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 0 | 1, 7 | 5, 6 |
1 | 8 | 0, 5 | 4, 5, 5, 6 |
2 | 0, 0 | 0, 6 | |
3 | 0, 0, 2, 3 | 8 | |
4 | 1, 8 | 3, 6 | |
5 | 1,2,7,7,8,9,9 | 2, 7, 9 | 1 |
6 | 7, 7 | 6 | 1 |
7 | 4 | 3, 8 | 0 |
8 | 4 | 4, 6 | 2, 9 |
9 | 7 | 6, 9 | 2, 8 |
XSKH 11-5 | XSKT 11-5 | XSTTH 11-5 |
7. Kết quả SXMT ngày 10/05 (Thứ Bảy)
Thứ 7 10/05 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 89 | 65 |
G.7 | 035 | 714 | 351 |
G.6 | 0822 1455 7598 | 7265 8071 3350 | 7222 6094 0072 |
G.5 | 8373 | 4716 | 4001 |
G.4 | 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 | 62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 | 72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199 |
G.3 | 39062 07526 | 58829 13750 | 00061 00376 |
G.2 | 53765 | 04874 | 11909 |
G.1 | 59966 | 32262 | 58910 |
ĐB | 906430 | 219868 | 001670 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 8 | 1, 9 | |
1 | 0, 4, 6 | 0 | |
2 | 2, 2, 6, 9 | 9 | 2, 6 |
3 | 0, 5 | 7 | |
4 | |||
5 | 2, 3, 5 | 0, 0, 8 | 1, 9 |
6 | 2,5,5,6,7 | 0,2,4,5,8,8 | 1, 5, 9 |
7 | 3 | 1, 4 | 0, 0, 2, 6 |
8 | 3 | 8, 9 | 5 |
9 | 8 | 7 | 4, 9 |
XSDNG 10-5 | XSQNG 10-5 | XSDNO 10-5 |
8. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 09/05 (Thứ 6)
Thứ 6 09/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 39 | 88 |
G.7 | 845 | 164 |
G.6 | 3642 5531 4725 | 0429 0464 6960 |
G.5 | 7729 | 2359 |
G.4 | 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 | 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581 |
G.3 | 93413 21546 | 03441 85825 |
G.2 | 19540 | 95035 |
G.1 | 71922 | 16857 |
ĐB | 317206 | 169025 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6, 9 | 6 |
1 | 3 | 1 |
2 | 1,1,2,5,9 | 3,5,5,9,9 |
3 | 1, 9 | 1, 5 |
4 | 0, 2, 5, 6 | 1 |
5 | 7, 9 | |
6 | 0 | 0, 4, 4 |
7 | 4 | |
8 | 1, 8 | |
9 | 6, 8 | 5 |
XSGL 9-5 | XSNT 9-5 |
9. Xổ số Miền Trung ngày 08/05 (Thứ 5)
Thứ 5 08/05 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 91 | 16 |
G.7 | 152 | 148 | 022 |
G.6 | 7844 9574 4445 | 3121 5672 5633 | 5366 5829 3937 |
G.5 | 3389 | 5535 | 9729 |
G.4 | 81177 19968 32279 19145 43459 67772 47722 | 64489 03180 46292 44301 26493 00312 02770 | 14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568 |
G.3 | 37474 39659 | 47115 75496 | 32820 95945 |
G.2 | 66589 | 85804 | 59435 |
G.1 | 19032 | 16516 | 28627 |
ĐB | 599633 | 457515 | 788909 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 1, 4 | 9 | |
1 | 2, 5, 5, 6 | 1, 4, 6 | |
2 | 2 | 1 | 0,2,7,9,9 |
3 | 2, 3 | 3, 5 | 5, 6, 7, 9 |
4 | 4, 5, 5 | 8 | 5 |
5 | 2, 8, 9, 9 | 9 | |
6 | 8 | 6, 8 | |
7 | 2,4,4,7,9 | 0, 2 | |
8 | 9, 9 | 0, 9 | 9 |
9 | 1, 2, 3, 6 | ||
XSBDI 8-5 | XSQT 8-5 | XSQB 8-5 |
10. XSMT ngày 07/05 (Thứ 4)
Thứ 4 07/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 28 | 22 |
G.7 | 589 | 066 |
G.6 | 9186 8141 6532 | 6511 8072 3820 |
G.5 | 7636 | 6206 |
G.4 | 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 | 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 |
G.3 | 34454 71675 | 53194 66217 |
G.2 | 78148 | 54143 |
G.1 | 34195 | 05206 |
ĐB | 777406 | 736870 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6, 7 | 6, 6, 8, 9 |
1 | 1, 7 | |
2 | 8 | 0, 2, 3 |
3 | 2, 6 | |
4 | 1, 5, 6, 8 | 3 |
5 | 3, 4 | |
6 | 6 | |
7 | 5 | 0, 2, 2 |
8 | 6, 9 | 2 |
9 | 4, 5, 8, 9 | 2, 4, 9 |
XSDNG 7-5 | XSKH 7-5 |
11. KQXSMT ngày 06/05 (Thứ 3)
Thứ 3 06/05 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 72 | 87 |
G.7 | 765 | 646 |
G.6 | 7931 5983 8413 | 0429 0072 7659 |
G.5 | 1640 | 8582 |
G.4 | 86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 | 44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228 |
G.3 | 63959 94623 | 57054 46553 |
G.2 | 59316 | 09379 |
G.1 | 37989 | 05071 |
ĐB | 949808 | 742562 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 1, 8 | |
1 | 3, 3, 4, 6 | 1 |
2 | 3 | 8, 9 |
3 | 1 | |
4 | 0 | 5, 6 |
5 | 5, 9 | 3, 4, 6, 9 |
6 | 2, 5, 5 | 2, 7 |
7 | 2 | 1,2,4,9,9 |
8 | 2, 3, 9 | 2, 7 |
9 | ||
XSDLK 6-5 | XSQNA 6-5 |
12. SXMT ngày 05/05 (Thứ 2)
Thứ 2 05/05 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 04 | 96 |
G.7 | 080 | 926 |
G.6 | 4397 2491 1054 | 5753 2817 0148 |
G.5 | 0212 | 5687 |
G.4 | 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 |
G.3 | 60715 11143 | 65653 39249 |
G.2 | 08301 | 04151 |
G.1 | 83303 | 37618 |
ĐB | 989107 | 742066 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 1, 3, 4, 7 | 0, 5, 9 |
1 | 2, 5 | 5, 7, 8 |
2 | 0, 6, 9 | |
3 | 9 | |
4 | 3 | 8, 9 |
5 | 4 | 1, 3, 3 |
6 | 4 | 6 |
7 | 0, 2 | |
8 | 0, 4, 8 | 7 |
9 | 1, 3, 7 | 5, 6 |
XSTTH 5-5 | XSPY 5-5 |
13. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 04/05 (CN)
CN 04/05 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 14 | 90 |
G.7 | 307 | 562 | 717 |
G.6 | 8690 5299 0896 | 1347 1145 5368 | 7482 7135 8429 |
G.5 | 8336 | 9140 | 6232 |
G.4 | 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 | 81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587 | 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 |
G.3 | 17282 41206 | 71829 93000 | 77076 84923 |
G.2 | 01879 | 39272 | 01288 |
G.1 | 52069 | 05055 | 20733 |
ĐB | 490294 | 592858 | 628457 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 4, 6, 7 | 0, 2 | |
1 | 6, 8 | 4 | 7 |
2 | 5, 9 | 3, 6, 9 | |
3 | 6, 7 | 1, 2, 3, 5 | |
4 | 0, 5, 6, 7 | 2 | |
5 | 1 | 5, 8 | 3, 6, 7 |
6 | 9, 9 | 2, 3, 8 | |
7 | 5, 9 | 2, 8, 8 | 6 |
8 | 2, 3 | 7 | 2, 4, 8 |
9 | 0, 4, 6, 9 | 0, 9 | |
XSKH 4-5 | XSKT 4-5 | XSTTH 4-5 |
14. Kết quả XSMT ngày 03/05 (Thứ 7)
Thứ 7 03/05 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 32 | 53 |
G.7 | 605 | 266 | 292 |
G.6 | 0919 4609 8965 | 0820 7394 7754 | 6988 4404 5144 |
G.5 | 2805 | 4276 | 1331 |
G.4 | 54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 | 29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 | 28557 47807 96052 70793 19403 45106 84674 |
G.3 | 62305 86099 | 78232 84807 | 19506 66337 |
G.2 | 58668 | 32975 | 55168 |
G.1 | 39403 | 33205 | 58499 |
ĐB | 749103 | 272426 | 435420 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 1,3,3,5,5,5,9 | 5, 7 | 3,4,6,6,7 |
1 | 9 | 3, 7 | |
2 | 9 | 0, 6, 9 | 0 |
3 | 0 | 2, 2 | 1, 7 |
4 | 9 | 4 | |
5 | 6 | 4, 9 | 2, 3, 7 |
6 | 3, 5, 8 | 2, 6 | 8 |
7 | 5, 6 | 4 | |
8 | 4, 9 | 8 | |
9 | 9 | 2, 4, 8 | 2, 3, 9 |
XSDNG 3-5 | XSQNG 3-5 | XSDNO 3-5 |
15. Kết quả SXMT ngày 02/05 (Thứ Sáu)
Thứ 6 02/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 18 |
G.7 | 963 | 584 |
G.6 | 9891 7404 6605 | 8152 4909 8246 |
G.5 | 6465 | 4676 |
G.4 | 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 | 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787 |
G.3 | 41362 02296 | 60022 80394 |
G.2 | 89987 | 64777 |
G.1 | 53423 | 10546 |
ĐB | 024742 | 264208 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4, 5 | 5, 8, 9 |
1 | 1, 8 | |
2 | 3, 9 | 2 |
3 | 7 | |
4 | 2 | 6, 6 |
5 | 2 | 2 |
6 | 2, 3, 5 | 3 |
7 | 5 | 4, 6, 7 |
8 | 0, 0, 6, 7 | 1, 3, 4, 7 |
9 | 1, 5, 6 | 4 |
XSGL 2-5 | XSNT 2-5 |
16. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 01/05 (Thứ Năm)
Thứ 5 01/05 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 60 | 36 |
G.7 | 963 | 724 | 079 |
G.6 | 0006 6329 8454 | 6829 0326 3699 | 2646 2557 5916 |
G.5 | 7488 | 9314 | 2909 |
G.4 | 41873 47773 06955 17338 72672 27934 45855 | 85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377 | 14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727 |
G.3 | 78673 18711 | 74778 60596 | 73378 95434 |
G.2 | 02286 | 56316 | 60774 |
G.1 | 13342 | 82807 | 17869 |
ĐB | 183290 | 672897 | 669520 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 6 | 7 | 9 |
1 | 1 | 4, 4, 6, 6 | 6, 8 |
2 | 9 | 4, 4, 6, 9 | 0, 7 |
3 | 4, 8 | 7 | 4, 6 |
4 | 2 | 6 | |
5 | 4, 5, 5 | 4 | 7 |
6 | 3 | 0 | 1, 7, 9 |
7 | 2,3,3,3,4 | 7, 8, 8 | 1, 4, 8, 9 |
8 | 6, 8 | 0, 4 | |
9 | 0 | 6, 7, 9 | |
XSBDI 1-5 | XSQT 1-5 | XSQB 1-5 |
17. Xổ số Miền Trung ngày 30/04 (Thứ Tư)
Thứ 4 30/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 19 | 33 |
G.7 | 483 | 964 |
G.6 | 5065 1696 9762 | 9319 5532 8408 |
G.5 | 0061 | 0904 |
G.4 | 65239 48388 97977 38157 40741 60120 09630 | 80837 80292 59230 21570 68318 44043 59774 |
G.3 | 96686 50012 | 74772 56831 |
G.2 | 43677 | 67837 |
G.1 | 42396 | 89692 |
ĐB | 719219 | 828672 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4, 8 | |
1 | 2, 9, 9 | 8, 9 |
2 | 0 | |
3 | 0, 9 | 0,1,2,3,7,7 |
4 | 1 | 3 |
5 | 7 | |
6 | 1, 2, 5 | 4 |
7 | 7, 7 | 0, 2, 2, 4 |
8 | 3, 6, 8 | |
9 | 6, 6 | 2, 2 |
XSDNG 30-4 | XSKH 30-4 |
18. XSMT ngày 29/04 (Thứ Ba)
Thứ 3 29/04 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 61 | 86 |
G.7 | 858 | 371 |
G.6 | 8164 3283 4353 | 8976 3368 5742 |
G.5 | 3437 | 8708 |
G.4 | 40718 66005 82901 49964 97830 47935 62033 | 36908 12854 52505 71790 93400 57930 20275 |
G.3 | 33997 46187 | 80679 16890 |
G.2 | 18178 | 23100 |
G.1 | 93331 | 77466 |
ĐB | 293269 | 647804 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 1, 5 | 0,0,4,5,8,8 |
1 | 8 | |
2 | ||
3 | 0,1,3,5,7 | 0 |
4 | 2 | |
5 | 3, 8 | 4 |
6 | 1, 4, 4, 9 | 6, 8 |
7 | 8 | 1, 5, 6, 9 |
8 | 3, 7 | 6 |
9 | 7 | 0, 0 |
XSDLK 29-4 | XSQNA 29-4 |
19. KQXSMT ngày 28/04 (Thứ Hai)
Thứ 2 28/04 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 23 | 49 |
G.7 | 887 | 722 |
G.6 | 8351 6380 1029 | 2462 9708 7180 |
G.5 | 7690 | 7315 |
G.4 | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 |
G.3 | 60371 44718 | 47102 71547 |
G.2 | 74914 | 89204 |
G.1 | 95468 | 19642 |
ĐB | 996601 | 341415 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 1, 3 | 2, 4, 8 |
1 | 4, 8, 8 | 5, 5 |
2 | 3, 9 | 2, 6 |
3 | 4 | 0, 3, 6 |
4 | 2, 7, 9 | |
5 | 1, 7 | |
6 | 5, 8 | 2, 5 |
7 | 1 | |
8 | 0, 2, 7 | 0 |
9 | 0, 8 | 3, 5 |
XSTTH 28-4 | XSPY 28-4 |
20. SXMT ngày 27/04 (Chủ Nhật)
CN 27/04 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 16 | 52 |
G.7 | 097 | 780 | 382 |
G.6 | 9335 7332 0013 | 8330 6289 6240 | 9938 3718 1083 |
G.5 | 1203 | 1850 | 5278 |
G.4 | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 | 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
G.3 | 59938 74698 | 25986 79187 | 99560 75790 |
G.2 | 08566 | 49571 | 92931 |
G.1 | 10560 | 77324 | 46889 |
ĐB | 104211 | 563279 | 259591 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 3, 4, 4 | 0 | |
1 | 1, 3, 8 | 6, 6 | 3, 8, 8 |
2 | 4, 6 | 7 | |
3 | 2, 5, 8 | 0, 7 | 1, 8 |
4 | 0, 9, 9 | 3 | |
5 | 3 | 0, 9 | 2 |
6 | 0, 4, 6 | 0, 4 | |
7 | 8 | 1, 9 | 8, 8 |
8 | 1, 9 | 0, 6, 7, 9 | 2, 2, 3, 9 |
9 | 7, 8 | 0, 1 | |
XSKH 27-4 | XSKT 27-4 | XSTTH 27-4 |
21. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 26/04 (Thứ Bảy)
Thứ 7 26/04 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 11 | 90 |
G.7 | 408 | 910 | 001 |
G.6 | 9870 6054 3164 | 2267 6902 3689 | 9242 9549 2286 |
G.5 | 8819 | 3852 | 0953 |
G.4 | 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 | 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 | 26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159 |
G.3 | 61627 85960 | 26815 97872 | 51504 01208 |
G.2 | 91774 | 69926 | 18660 |
G.1 | 94213 | 99155 | 20977 |
ĐB | 260998 | 480106 | 543193 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 1, 8 | 2, 2, 6 | 1, 4, 8 |
1 | 3, 9 | 0, 1, 5 | |
2 | 0, 7 | 3, 6 | |
3 | 8 | 4 | 8 |
4 | 2, 9 | ||
5 | 4 | 2, 5 | 1, 3, 5, 9 |
6 | 0,0,2,3,4 | 7, 7 | 0, 0 |
7 | 0, 4 | 2, 9 | 7, 7 |
8 | 7 | 1, 1, 9 | 1, 6 |
9 | 8, 9 | 0, 3 | |
XSDNG 26-4 | XSQNG 26-4 | XSDNO 26-4 |
22. Kết quả XSMT ngày 25/04 (Thứ 6)
Thứ 6 25/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 39 |
G.7 | 827 | 983 |
G.6 | 6105 1646 2197 | 8698 0756 3644 |
G.5 | 2972 | 8778 |
G.4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
G.3 | 45535 45036 | 43199 37898 |
G.2 | 28450 | 80222 |
G.1 | 95347 | 09597 |
ĐB | 428610 | 474077 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5, 8 | 4 |
1 | 0 | |
2 | 1, 7 | 2, 6 |
3 | 5, 6, 9 | 0, 0, 9 |
4 | 6, 7 | 4 |
5 | 0 | 3, 6 |
6 | 4 | 4 |
7 | 2, 4 | 7, 8 |
8 | 3 | |
9 | 2, 3, 7, 8 | 3,7,8,8,9 |
XSGL 25-4 | XSNT 25-4 |
23. Kết quả SXMT ngày 24/04 (Thứ 5)
Thứ 5 24/04 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 28 | 71 |
G.7 | 118 | 023 | 554 |
G.6 | 5466 3479 7919 | 2771 3454 0492 | 4088 7799 7958 |
G.5 | 3712 | 6068 | 9810 |
G.4 | 55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 | 15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 | 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 |
G.3 | 12540 85213 | 61746 58372 | 56420 31106 |
G.2 | 35052 | 59789 | 36876 |
G.1 | 13497 | 48487 | 90838 |
ĐB | 517355 | 940176 | 389615 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 3, 6, 8 | 6 | 6 |
1 | 2,3,6,8,9,9 | 6 | 0, 3, 5 |
2 | 3, 8 | 0, 5, 6 | |
3 | 8 | ||
4 | 0 | 3, 6 | |
5 | 0, 2, 5, 5 | 0, 4 | 4, 8 |
6 | 6 | 6, 8 | |
7 | 7, 9 | 1, 2, 3, 6 | 1, 1, 6 |
8 | 7, 9 | 1, 5, 8, 8 | |
9 | 7 | 2, 7 | 9 |
XSBDI 24-4 | XSQT 24-4 | XSQB 24-4 |
24. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 23/04 (Thứ 4)
Thứ 4 23/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 33 | 56 |
G.7 | 861 | 992 |
G.6 | 0265 0237 5805 | 2763 6670 9943 |
G.5 | 4654 | 1626 |
G.4 | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
G.3 | 35628 42031 | 57777 11824 |
G.2 | 83845 | 37215 |
G.1 | 52278 | 10471 |
ĐB | 640935 | 256823 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5 | |
1 | 5, 8, 9 | |
2 | 8 | 3, 4, 6 |
3 | 1,3,5,7,7,8 | |
4 | 5 | 3, 8 |
5 | 4, 4, 9 | 1, 5, 6 |
6 | 1, 5, 5 | 3, 7 |
7 | 5, 8 | 0, 1, 7 |
8 | 7 | |
9 | 6 | 2 |
XSDNG 23-4 | XSKH 23-4 |
25. Xổ số Miền Trung ngày 22/04 (Thứ 3)
Thứ 3 22/04 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 64 | 76 |
G.7 | 934 | 378 |
G.6 | 8516 0016 0175 | 5204 3254 7299 |
G.5 | 4269 | 1858 |
G.4 | 49044 35178 10139 32016 05038 71004 90164 | 25056 00275 17670 98315 13164 55015 54220 |
G.3 | 89103 06016 | 01098 16088 |
G.2 | 72690 | 10691 |
G.1 | 51869 | 49389 |
ĐB | 319290 | 037421 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 3, 4 | 4 |
1 | 6, 6, 6, 6 | 5, 5 |
2 | 0, 1 | |
3 | 4, 8, 9 | |
4 | 4 | |
5 | 4, 6, 8 | |
6 | 4, 4, 9, 9 | 4 |
7 | 5, 8 | 0, 5, 6, 8 |
8 | 8, 9 | |
9 | 0, 0 | 1, 8, 9 |
XSDLK 22-4 | XSQNA 22-4 |
26. XSMT ngày 21/04 (Thứ 2)
Thứ 2 21/04 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 87 | 80 |
G.7 | 923 | 959 |
G.6 | 3747 4532 8510 | 8090 2256 0699 |
G.5 | 9069 | 2132 |
G.4 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 |
G.3 | 31176 32349 | 13383 07563 |
G.2 | 31993 | 92200 |
G.1 | 37290 | 13082 |
ĐB | 581392 | 843518 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 0 | |
1 | 0, 2 | 1, 2, 4, 8 |
2 | 3, 4 | |
3 | 2 | 2 |
4 | 7, 7, 9 | 7 |
5 | 0 | 6, 9 |
6 | 1, 9 | 3, 8 |
7 | 0, 6, 6 | 7 |
8 | 7 | 0, 2, 3 |
9 | 0, 2, 3 | 0, 2, 9 |
XSTTH 21-4 | XSPY 21-4 |
27. KQXSMT ngày 20/04 (CN)
CN 20/04 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 57 | 61 |
G.7 | 790 | 364 | 367 |
G.6 | 2136 5037 5394 | 0262 3289 0278 | 7115 6239 2458 |
G.5 | 7106 | 0793 | 0080 |
G.4 | 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 | 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 | 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 |
G.3 | 38253 83387 | 47211 99567 | 67076 10625 |
G.2 | 83132 | 09490 | 46540 |
G.1 | 40298 | 46620 | 22978 |
ĐB | 584049 | 912392 | 597035 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 4, 6, 9 | 6 | |
1 | 4 | 1 | 5, 9 |
2 | 0 | 5, 7 | |
3 | 2,4,6,7,9 | 5 | 5, 9 |
4 | 9 | 0 | |
5 | 3, 9 | 1, 6, 7 | 8 |
6 | 2, 4, 7 | 1, 5, 7 | |
7 | 4, 8 | 5, 6, 8, 9 | |
8 | 7 | 9 | 0 |
9 | 0,4,4,5,8 | 0,1,2,2,3 | 3, 9 |
XSKH 20-4 | XSKT 20-4 | XSTTH 20-4 |
28. SXMT ngày 19/04 (Thứ 7)
Thứ 7 19/04 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 87 | 95 |
G.7 | 646 | 929 | 719 |
G.6 | 6625 5931 5395 | 4751 4343 1417 | 8385 4914 3284 |
G.5 | 0623 | 2055 | 0168 |
G.4 | 97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 | 30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 | 55001 64841 35541 64402 94725 94496 98109 |
G.3 | 19514 61134 | 49116 02710 | 14544 86748 |
G.2 | 56924 | 79003 | 70094 |
G.1 | 77600 | 45468 | 64873 |
ĐB | 947872 | 187002 | 685568 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 0, 7 | 2, 3 | 1, 2, 9 |
1 | 4 | 0, 6, 7, 9 | 4, 9 |
2 | 3, 4, 5 | 9 | 5 |
3 | 1,2,3,4,4 | ||
4 | 3, 6 | 3, 7 | 1, 1, 4, 8 |
5 | 1, 5 | ||
6 | 8 | 8, 8 | |
7 | 2, 3 | 6, 7 | 3 |
8 | 7 | 0, 0, 7 | 4, 5 |
9 | 2, 5 | 4 | 4, 5, 6 |
XSDNG 19-4 | XSQNG 19-4 | XSDNO 19-4 |
29. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 18/04 (Thứ Sáu)
Thứ 6 18/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 33 | 16 |
G.7 | 849 | 416 |
G.6 | 2242 2103 3967 | 4469 1991 0894 |
G.5 | 5222 | 7527 |
G.4 | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
G.3 | 24887 61939 | 44752 31444 |
G.2 | 41163 | 96582 |
G.1 | 85044 | 29301 |
ĐB | 089706 | 962499 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 6 | 1, 7, 8 |
1 | 4, 6, 6 | |
2 | 2, 7 | 7 |
3 | 3, 4, 9 | |
4 | 2, 4, 5, 9 | 0,4,7,7,8 |
5 | 4 | 2 |
6 | 3, 7, 8, 9 | 9 |
7 | ||
8 | 7 | 2 |
9 | 7 | 1, 4, 9 |
XSGL 18-4 | XSNT 18-4 |
30. Kết quả XSMT ngày 17/04 (Thứ Năm)
Thứ 5 17/04 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 14 | 28 |
G.7 | 712 | 396 | 640 |
G.6 | 9949 2993 2941 | 4478 8841 2252 | 8258 8739 4186 |
G.5 | 1232 | 5558 | 3431 |
G.4 | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
G.3 | 24808 79630 | 28169 65929 | 90978 13648 |
G.2 | 31490 | 39249 | 68075 |
G.1 | 02853 | 42004 | 41361 |
ĐB | 992204 | 855603 | 624505 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 2,4,4,8,8 | 3, 4, 6 | 5 |
1 | 2 | 0, 4, 6 | 3 |
2 | 3 | 9 | 8, 8 |
3 | 0, 2, 7 | 3, 4 | 1, 9 |
4 | 1, 9 | 1, 9 | 0, 8 |
5 | 3 | 2, 8, 9 | 8 |
6 | 1 | 9 | 1, 3 |
7 | 8 | 5, 7, 8 | |
8 | 0, 0 | 0, 2, 6 | |
9 | 0, 3 | 4, 6 | 2 |
XSBDI 17-4 | XSQT 17-4 | XSQB 17-4 |
31. Kết quả SXMT ngày 16/04 (Thứ Tư)
Thứ 4 16/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 31 | 66 |
G.7 | 336 | 676 |
G.6 | 6784 0801 8597 | 6014 7825 8627 |
G.5 | 2363 | 4533 |
G.4 | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 | 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
G.3 | 78153 94202 | 24327 10093 |
G.2 | 04409 | 55134 |
G.1 | 00269 | 64830 |
ĐB | 282440 | 468623 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1, 2, 9 | 5 |
1 | 1, 2 | 4, 9 |
2 | 3, 3 | 3,5,7,7,9 |
3 | 1, 6 | 0, 2, 3, 4 |
4 | 0, 9 | |
5 | 3, 9 | |
6 | 3, 9 | 6 |
7 | 7 | 6 |
8 | 4 | 5, 6 |
9 | 7 | 0, 3 |
XSDNG 16-4 | XSKH 16-4 |
32. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 15/04 (Thứ Ba)
Thứ 3 15/04 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 37 | 08 |
G.7 | 273 | 239 |
G.6 | 8866 2322 6817 | 8129 2911 9270 |
G.5 | 7721 | 6824 |
G.4 | 30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 | 90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872 |
G.3 | 74493 66467 | 39001 50276 |
G.2 | 88491 | 10771 |
G.1 | 53951 | 65920 |
ĐB | 673231 | 074864 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 1, 6, 8 | |
1 | 7 | 1 |
2 | 1, 2, 4, 6 | 0,2,4,5,9 |
3 | 1, 7 | 9 |
4 | 7, 9 | |
5 | 1, 9 | |
6 | 6, 6, 7 | 4 |
7 | 3 | 0,1,2,2,6 |
8 | 6 | |
9 | 1, 2, 3 | 4 |
XSDLK 15-4 | XSQNA 15-4 |
33. Xổ số Miền Trung ngày 14/04 (Thứ Hai)
Thứ 2 14/04 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 49 | 30 |
G.7 | 318 | 510 |
G.6 | 3668 9835 4103 | 6079 8194 0734 |
G.5 | 7178 | 3843 |
G.4 | 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 | 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 |
G.3 | 54773 97231 | 40218 06023 |
G.2 | 04995 | 13467 |
G.1 | 47527 | 74408 |
ĐB | 200690 | 718388 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 3, 6 | 5, 6, 8 |
1 | 8 | 0, 1, 1, 8 |
2 | 4, 7 | 3 |
3 | 0, 1, 5 | 0, 4 |
4 | 9 | 3, 7 |
5 | 4 | 4, 5 |
6 | 8 | 7 |
7 | 3, 8, 8, 8 | 9 |
8 | 5 | 8 |
9 | 0, 5 | 4 |
XSTTH 14-4 | XSPY 14-4 |
34. XSMT ngày 13/04 (Chủ Nhật)
CN 13/04 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 39 | 07 |
G.7 | 789 | 421 | 433 |
G.6 | 0835 4183 6860 | 9854 5798 1707 | 2618 9924 2846 |
G.5 | 4038 | 0592 | 3338 |
G.4 | 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 | 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 | 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 |
G.3 | 10721 91572 | 99356 77228 | 43927 27180 |
G.2 | 44778 | 64081 | 50696 |
G.1 | 60811 | 18127 | 27742 |
ĐB | 922294 | 863759 | 505605 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 4 | 7 | 5, 7 |
1 | 1, 2 | 9 | 1, 8 |
2 | 1 | 1, 7, 8 | 4, 7 |
3 | 5, 6, 8 | 9 | 0, 3, 8 |
4 | 6 | 0, 2, 4, 6 | |
5 | 5 | 0,0,4,6,9 | 7 |
6 | 0, 6 | 6, 9, 9 | 9 |
7 | 2, 5, 8 | 7 | |
8 | 2, 3, 9 | 1 | 0, 2 |
9 | 4 | 2, 8 | 6 |
XSKH 13-4 | XSKT 13-4 | XSTTH 13-4 |
35. KQXSMT ngày 12/04 (Thứ Bảy)
Thứ 7 12/04 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 02 | 92 |
G.7 | 850 | 310 | 218 |
G.6 | 7814 2277 7905 | 7542 9276 7718 | 0947 8500 8253 |
G.5 | 6189 | 8863 | 3639 |
G.4 | 86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878 | 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 | 42094 94020 75321 24984 49339 16506 69799 |
G.3 | 06463 02416 | 37698 92743 | 69846 92706 |
G.2 | 06325 | 89264 | 60046 |
G.1 | 40766 | 09660 | 91104 |
ĐB | 382097 | 993248 | 307811 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 4, 5 | 2 | 0, 4, 6, 6 |
1 | 2,4,4,5,6 | 0, 8 | 1, 8 |
2 | 0, 5 | 0, 1 | |
3 | 1, 6 | 9, 9 | |
4 | 2, 3, 8 | 6, 6, 7 | |
5 | 0, 1, 3 | 9 | 3 |
6 | 3, 6 | 0, 3, 4, 4 | |
7 | 7, 8 | 6, 8 | |
8 | 9 | 4 | |
9 | 7 | 0, 1, 8 | 2, 4, 9 |
XSDNG 12-4 | XSQNG 12-4 | XSDNO 12-4 |
36. SXMT ngày 11/04 (Thứ 6)
Thứ 6 11/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 00 | 20 |
G.7 | 356 | 297 |
G.6 | 1719 1830 1987 | 1399 0258 2911 |
G.5 | 1996 | 4008 |
G.4 | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 | 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
G.3 | 04343 14657 | 12916 44357 |
G.2 | 50967 | 83039 |
G.1 | 95199 | 40667 |
ĐB | 794644 | 421676 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | 8 |
1 | 9 | 1, 6 |
2 | 0, 9 | |
3 | 0 | 3, 9 |
4 | 3, 4, 9 | 3 |
5 | 0, 2, 6, 7 | 0, 7, 8 |
6 | 1, 7, 7, 7 | 2, 7, 9 |
7 | 6 | |
8 | 7, 9 | 8 |
9 | 6, 9 | 7, 9 |
XSGL 11-4 | XSNT 11-4 |
37. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 10/04 (Thứ 5)
Thứ 5 10/04 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 54 | 76 |
G.7 | 094 | 470 | 100 |
G.6 | 0521 7545 5024 | 8474 0950 9131 | 2956 2648 5140 |
G.5 | 5324 | 7627 | 9729 |
G.4 | 17027 96936 13954 90380 26049 24464 75785 | 12354 94647 16691 49461 96685 17868 57367 | 12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483 |
G.3 | 39746 05475 | 61154 61455 | 24804 80978 |
G.2 | 86029 | 55927 | 78526 |
G.1 | 74506 | 32259 | 67191 |
ĐB | 942051 | 884260 | 879474 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 6 | 0, 4 | |
1 | 1 | ||
2 | 1,4,4,7,9 | 7, 7 | 4, 6, 9 |
3 | 6 | 1 | 6 |
4 | 5, 6, 9 | 7 | 0, 8 |
5 | 1, 4 | 0,4,4,4,5,9 | 6 |
6 | 4 | 0, 1, 7, 8 | 0, 9 |
7 | 5 | 0, 4 | 0, 4, 6, 8 |
8 | 0, 5 | 5 | 3, 4 |
9 | 4 | 1 | 1 |
XSBDI 10-4 | XSQT 10-4 | XSQB 10-4 |
38. Kết quả XSMT ngày 09/04 (Thứ 4)
Thứ 4 09/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 98 | 27 |
G.7 | 125 | 073 |
G.6 | 8406 0688 5055 | 7290 3741 1993 |
G.5 | 7340 | 1540 |
G.4 | 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 | 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 |
G.3 | 65274 19292 | 35388 42954 |
G.2 | 54530 | 80024 |
G.1 | 70608 | 40784 |
ĐB | 680635 | 997212 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6, 8, 8, 8 | |
1 | 0 | 2 |
2 | 5 | 4, 7 |
3 | 0, 5 | 3 |
4 | 0, 7 | 0, 1, 7 |
5 | 5 | 4 |
6 | 1 | |
7 | 4 | 3,4,6,8,9,9 |
8 | 0, 8 | 4, 8 |
9 | 2, 8, 8 | 0, 3 |
XSDNG 9-4 | XSKH 9-4 |
39. Kết quả SXMT ngày 08/04 (Thứ 3)
Thứ 3 08/04 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 51 | 19 |
G.7 | 168 | 084 |
G.6 | 4899 9396 8078 | 4559 2786 6559 |
G.5 | 0297 | 5949 |
G.4 | 26785 12644 17068 54916 92713 63183 67895 | 12156 09169 25373 50894 05311 78657 81785 |
G.3 | 91901 77974 | 94438 24138 |
G.2 | 80222 | 01736 |
G.1 | 78569 | 37957 |
ĐB | 648587 | 062760 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 1 | |
1 | 3, 6 | 1, 9 |
2 | 2 | |
3 | 6, 8, 8 | |
4 | 4 | 9 |
5 | 1 | 6,7,7,9,9 |
6 | 8, 8, 9 | 0, 9 |
7 | 4, 8 | 3 |
8 | 3, 5, 7 | 4, 5, 6 |
9 | 5, 6, 7, 9 | 4 |
XSDLK 8-4 | XSQNA 8-4 |
40. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 07/04 (Thứ 2)
Thứ 2 07/04 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 91 | 75 |
G.7 | 735 | 184 |
G.6 | 5786 3044 4111 | 2824 8019 5772 |
G.5 | 4631 | 2116 |
G.4 | 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 | 51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 |
G.3 | 67374 10863 | 66681 76643 |
G.2 | 78009 | 07579 |
G.1 | 28254 | 32730 |
ĐB | 822458 | 800371 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 9 | |
1 | 1, 3, 5 | 2, 6, 9 |
2 | 9 | 4, 5 |
3 | 1, 5, 5, 6 | 0 |
4 | 4 | 3, 8 |
5 | 4, 8 | |
6 | 3 | 1, 1 |
7 | 4, 8 | 0,1,2,5,9 |
8 | 6 | 1, 4 |
9 | 1, 6 | 4 |
XSTTH 7-4 | XSPY 7-4 |
41. Xổ số Miền Trung ngày 06/04 (CN)
CN 06/04 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 93 | 33 |
G.7 | 625 | 658 | 755 |
G.6 | 8424 0119 5414 | 6491 9174 1941 | 5833 1219 2967 |
G.5 | 2085 | 6156 | 8009 |
G.4 | 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 | 06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623 | 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352 |
G.3 | 44577 61260 | 26732 44770 | 48063 00484 |
G.2 | 24711 | 84163 | 59960 |
G.1 | 61420 | 37076 | 00389 |
ĐB | 798289 | 709077 | 507136 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 4 | 8 | 9 |
1 | 1, 2, 4, 9 | 8 | 2, 5, 9 |
2 | 0,3,4,5,6 | 3 | 1 |
3 | 2 | 3, 3, 6 | |
4 | 3 | 1, 2, 6, 8 | |
5 | 7 | 6, 7, 8 | 2, 2, 5 |
6 | 0 | 3 | 0, 3, 5, 7 |
7 | 7 | 0, 4, 6, 7 | 8 |
8 | 5, 9 | 4, 9 | |
9 | 0, 1 | 1, 3 | |
XSKH 6-4 | XSKT 6-4 | XSTTH 6-4 |
42. XSMT ngày 05/04 (Thứ 7)
Thứ 7 05/04 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 56 | 75 |
G.7 | 540 | 158 | 202 |
G.6 | 8633 6955 7403 | 4498 7195 5173 | 8119 8353 1410 |
G.5 | 1623 | 5650 | 9228 |
G.4 | 40595 30533 52641 97180 98073 36519 73113 | 49616 80259 08659 47377 45129 40896 29584 | 13938 58042 11143 33458 70533 58341 70475 |
G.3 | 99661 96954 | 40929 52509 | 76763 47456 |
G.2 | 08193 | 02654 | 48613 |
G.1 | 49903 | 78082 | 84741 |
ĐB | 054268 | 544261 | 905803 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 3, 3 | 9 | 2, 3 |
1 | 3, 9 | 6 | 0, 3, 9 |
2 | 1, 3 | 9, 9 | 8 |
3 | 3, 3 | 3, 8 | |
4 | 0, 1 | 1, 1, 2, 3 | |
5 | 4, 5 | 0,4,6,8,9,9 | 3, 6, 8 |
6 | 1, 8 | 1 | 3 |
7 | 3 | 3, 7 | 5, 5 |
8 | 0 | 2, 4 | |
9 | 3, 5 | 5, 6, 8 | |
XSDNG 5-4 | XSQNG 5-4 | XSDNO 5-4 |
43. KQXSMT ngày 04/04 (Thứ Sáu)
Thứ 6 04/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 95 | 87 |
G.7 | 361 | 665 |
G.6 | 6282 5647 2060 | 2900 2122 7071 |
G.5 | 6148 | 5277 |
G.4 | 93547 19370 48500 52579 13676 43321 50769 | 76772 42280 56383 88793 85948 81415 23313 |
G.3 | 80313 26864 | 26151 48565 |
G.2 | 38452 | 80162 |
G.1 | 40060 | 02539 |
ĐB | 356496 | 548145 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | 0 |
1 | 3 | 3, 5 |
2 | 1 | 2 |
3 | 9 | |
4 | 7, 7, 8 | 5, 8 |
5 | 2 | 1 |
6 | 0,0,1,4,9 | 2, 5, 5 |
7 | 0, 6, 9 | 1, 2, 7 |
8 | 2 | 0, 3, 7 |
9 | 5, 6 | 3 |
XSGL 4-4 | XSNT 4-4 |
44. SXMT ngày 03/04 (Thứ Năm)
Thứ 5 03/04 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 42 | 56 |
G.7 | 816 | 183 | 687 |
G.6 | 2752 1374 9595 | 2162 4340 3192 | 5096 0456 7758 |
G.5 | 8314 | 9604 | 6267 |
G.4 | 71965 32589 66017 95053 56815 72849 62745 | 54692 21663 77592 16026 36237 67502 62414 | 89037 74671 37984 94800 29796 57431 11044 |
G.3 | 72668 08442 | 63979 42843 | 09447 79650 |
G.2 | 24003 | 02278 | 72421 |
G.1 | 95790 | 62666 | 23123 |
ĐB | 514816 | 070337 | 038323 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 3 | 2, 4 | 0 |
1 | 4,5,6,6,7 | 4 | |
2 | 6 | 1, 3, 3 | |
3 | 7, 7 | 1, 7 | |
4 | 2, 5, 9 | 0, 2, 3 | 4, 7 |
5 | 2, 3 | 0, 6, 6, 8 | |
6 | 5, 8 | 2, 3, 6 | 7 |
7 | 4 | 8, 9 | 1 |
8 | 9 | 3 | 4, 7 |
9 | 0, 3, 5 | 2, 2, 2 | 6, 6 |
XSBDI 3-4 | XSQT 3-4 | XSQB 3-4 |
45. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 02/04 (Thứ Tư)
Thứ 4 02/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 96 |
G.7 | 813 | 384 |
G.6 | 6909 3619 7568 | 6660 4639 6904 |
G.5 | 0094 | 3593 |
G.4 | 36660 18962 59215 68875 02799 34539 04756 | 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294 |
G.3 | 13055 76886 | 23109 88675 |
G.2 | 87995 | 04799 |
G.1 | 50479 | 50378 |
ĐB | 260180 | 734202 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 9 | 2, 4, 9 |
1 | 3, 5, 9 | 5, 9 |
2 | 2 | |
3 | 9 | 6, 9 |
4 | ||
5 | 5, 6 | 0 |
6 | 0, 2, 8 | 0 |
7 | 5, 9 | 5, 8 |
8 | 0, 6 | 4 |
9 | 4, 5, 9 | 2,3,4,6,9,9 |
XSDNG 2-4 | XSKH 2-4 |
46. Kết quả XSMT ngày 01/04 (Thứ Ba)
Thứ 3 01/04 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 16 | 61 |
G.7 | 166 | 729 |
G.6 | 4364 0876 1422 | 7929 9221 7836 |
G.5 | 7460 | 2966 |
G.4 | 70028 37936 43520 37870 44662 43610 72261 | 43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265 |
G.3 | 52168 85555 | 96129 33350 |
G.2 | 93336 | 20096 |
G.1 | 46410 | 11827 |
ĐB | 195227 | 677808 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 8 | |
1 | 0, 0, 6 | 7 |
2 | 0, 2, 7, 8 | 1,7,9,9,9 |
3 | 6, 6 | 6 |
4 | 1 | |
5 | 5 | 0, 4 |
6 | 0,1,2,4,6,8 | 1, 5, 6, 6 |
7 | 0, 6 | |
8 | ||
9 | 6, 6, 7 | |
XSDLK 1-4 | XSQNA 1-4 |
47. Kết quả SXMT ngày 31/03 (Thứ Hai)
Thứ 2 31/03 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 03 | 50 |
G.7 | 401 | 807 |
G.6 | 7009 1439 6418 | 3628 6677 2318 |
G.5 | 5596 | 3748 |
G.4 | 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 | 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 |
G.3 | 49996 97485 | 06289 48825 |
G.2 | 53337 | 01808 |
G.1 | 57239 | 87801 |
ĐB | 759609 | 632945 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 1,3,9,9,9,9 | 1,7,8,8,9 |
1 | 8 | 1, 8, 9, 9 |
2 | 3 | 5, 8 |
3 | 2, 7, 9, 9 | |
4 | 5, 8, 8 | |
5 | 8 | 0 |
6 | ||
7 | 9 | 7 |
8 | 5, 9 | 9 |
9 | 6, 6 | 2 |
XSTTH 31-3 | XSPY 31-3 |
48. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 30/03 (Chủ Nhật)
CN 30/03 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 44 | 17 |
G.7 | 413 | 724 | 851 |
G.6 | 4139 8982 2096 | 0982 0538 1824 | 3176 4050 7510 |
G.5 | 0070 | 3213 | 4677 |
G.4 | 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 | 42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 | 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724 |
G.3 | 50274 98634 | 87218 07790 | 90161 75517 |
G.2 | 99492 | 37051 | 88126 |
G.1 | 12547 | 60429 | 13323 |
ĐB | 229641 | 794909 | 858266 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 9 | ||
1 | 3 | 0,1,3,5,8 | 0, 7, 7 |
2 | 4, 4, 4, 9 | 3, 4, 6 | |
3 | 4, 9 | 0, 8, 8 | 2 |
4 | 1, 7 | 4, 8 | 1, 3, 9 |
5 | 3 | 1 | 0, 1 |
6 | 4, 9 | 1, 6 | |
7 | 0,3,4,4,5 | 6, 7 | |
8 | 2, 5, 7 | 2 | 3, 5 |
9 | 2, 6 | 0 | |
XSKH 30-3 | XSKT 30-3 | XSTTH 30-3 |
49. Xổ số Miền Trung ngày 29/03 (Thứ Bảy)
Thứ 7 29/03 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 35 | 65 |
G.7 | 109 | 265 | 650 |
G.6 | 7124 4938 0005 | 9839 5038 2465 | 2293 5424 8581 |
G.5 | 1750 | 9760 | 2299 |
G.4 | 35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685 | 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 | 74408 53607 47189 05901 84099 87811 72576 |
G.3 | 00304 21303 | 83869 19623 | 97789 66859 |
G.2 | 50086 | 63534 | 22335 |
G.1 | 42281 | 79751 | 09908 |
ĐB | 892257 | 866202 | 926510 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 3, 4, 5, 9 | 2 | 1, 7, 8, 8 |
1 | 7, 7 | 2, 5 | 0, 1 |
2 | 4 | 3 | 4 |
3 | 2, 8 | 4,5,7,8,9 | 5 |
4 | |||
5 | 0, 6, 7 | 1, 5, 6 | 0, 9 |
6 | 0,4,5,5,9 | 5 | |
7 | 0 | 4 | 6 |
8 | 0,1,4,5,6 | 1, 9, 9 | |
9 | 3, 9, 9 | ||
XSDNG 29-3 | XSQNG 29-3 | XSDNO 29-3 |
50. XSMT ngày 28/03 (Thứ 6)
Thứ 6 28/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 07 |
G.7 | 179 | 955 |
G.6 | 6157 4407 5697 | 2276 7887 7254 |
G.5 | 7532 | 4671 |
G.4 | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 | 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
G.3 | 16517 34062 | 32637 90700 |
G.2 | 88988 | 76576 |
G.1 | 71858 | 37367 |
ĐB | 384253 | 727359 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | 0, 0, 7 |
1 | 7 | |
2 | 4 | |
3 | 2 | 7 |
4 | ||
5 | 3, 4, 7, 8 | 2,3,4,5,9 |
6 | 2 | 7 |
7 | 3, 5, 9 | 1, 6, 6 |
8 | 6, 8, 8 | 0, 2, 5, 7 |
9 | 1, 2, 6, 7 | |
XSGL 28-3 | XSNT 28-3 |
51. KQXSMT ngày 27/03 (Thứ 5)
Thứ 5 27/03 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 88 | 38 |
G.7 | 180 | 923 | 628 |
G.6 | 9951 1821 7945 | 2188 9222 2141 | 1353 4871 2889 |
G.5 | 9522 | 8722 | 3615 |
G.4 | 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 | 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 | 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 |
G.3 | 31299 55068 | 44428 85890 | 53460 97749 |
G.2 | 64502 | 11937 | 96017 |
G.1 | 97794 | 02593 | 24727 |
ĐB | 464102 | 712024 | 103238 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 2, 2, 3 | ||
1 | 5 | 5, 7, 7 | |
2 | 1, 2, 2, 4 | 2,2,3,4,8 | 7, 8 |
3 | 7 | 0, 8, 8 | |
4 | 1, 5, 5 | 1, 7 | 8, 9 |
5 | 1, 8 | 3 | |
6 | 8 | 0, 5 | |
7 | 1, 7 | ||
8 | 0, 1 | 2,5,7,8,8 | 9 |
9 | 2, 4, 9 | 0, 3, 3, 6 | 0, 6 |
XSBDI 27-3 | XSQT 27-3 | XSQB 27-3 |
52. SXMT ngày 26/03 (Thứ 4)
Thứ 4 26/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 38 | 53 |
G.7 | 925 | 099 |
G.6 | 8943 2363 9189 | 1016 0877 7479 |
G.5 | 5300 | 7634 |
G.4 | 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 | 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 |
G.3 | 60881 17909 | 28897 08992 |
G.2 | 72251 | 73036 |
G.1 | 88770 | 78537 |
ĐB | 354249 | 070941 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 9 | 8, 9 |
1 | 6 | |
2 | 5 | |
3 | 3, 8 | 4,5,6,6,7,8 |
4 | 3, 5, 9 | 1 |
5 | 1, 6 | 2, 3 |
6 | 3, 9 | |
7 | 0, 0 | 7, 9 |
8 | 1, 3, 8, 9 | |
9 | 2, 2, 7, 9 | |
XSDNG 26-3 | XSKH 26-3 |
53. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 25/03 (Thứ 3)
Thứ 3 25/03 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 98 | 32 |
G.7 | 217 | 618 |
G.6 | 6372 2865 8241 | 0321 7536 8803 |
G.5 | 2841 | 3596 |
G.4 | 96447 81665 32272 51587 98615 60657 87354 | 53734 59356 17829 34287 63174 55127 77119 |
G.3 | 22381 13075 | 41159 03846 |
G.2 | 22399 | 28296 |
G.1 | 23627 | 47800 |
ĐB | 688372 | 935461 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 0, 3 | |
1 | 5, 7 | 8, 9 |
2 | 7 | 1, 7, 9 |
3 | 2, 4, 6 | |
4 | 1, 1, 7 | 6 |
5 | 4, 7 | 6, 9 |
6 | 5, 5 | 1 |
7 | 2, 2, 2, 5 | 4 |
8 | 1, 7 | 7 |
9 | 8, 9 | 6, 6 |
XSDLK 25-3 | XSQNA 25-3 |
54. Kết quả XSMT ngày 24/03 (Thứ 2)
Thứ 2 24/03 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 03 | 52 |
G.7 | 750 | 390 |
G.6 | 1147 2657 9857 | 4870 0728 9093 |
G.5 | 3197 | 0620 |
G.4 | 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497 | 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 |
G.3 | 64034 87491 | 12696 87466 |
G.2 | 44624 | 16499 |
G.1 | 07056 | 05222 |
ĐB | 049708 | 211496 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 3, 3, 8 | 3, 4 |
1 | ||
2 | 4 | 0, 0, 2, 8 |
3 | 4 | 2 |
4 | 7 | 4 |
5 | 0,5,6,7,7 | 2, 6 |
6 | 6 | |
7 | 7 | 0 |
8 | 7 | |
9 | 1,3,7,7,7 | 0,3,6,6,6,9 |
XSTTH 24-3 | XSPY 24-3 |
55. Kết quả SXMT ngày 23/03 (CN)
CN 23/03 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 17 | 67 |
G.7 | 150 | 911 | 130 |
G.6 | 0513 3058 2411 | 7640 4309 8039 | 6786 6930 4687 |
G.5 | 8282 | 2951 | 7762 |
G.4 | 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 | 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 | 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 |
G.3 | 77739 03974 | 70791 78986 | 17196 10168 |
G.2 | 15225 | 88236 | 67725 |
G.1 | 81003 | 98330 | 35856 |
ĐB | 847965 | 893513 | 491338 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 3 | 9 | |
1 | 0, 1, 3 | 1, 3, 7 | 1 |
2 | 4, 5 | 5 | 2, 5 |
3 | 9 | 0, 6, 7, 9 | 0, 0, 3, 8 |
4 | 0 | 0 | |
5 | 0, 1, 8 | 1, 2 | 5, 6, 8 |
6 | 2, 2, 3, 5 | 7, 9 | 2, 7, 8 |
7 | 4, 5 | 5 | |
8 | 1, 2 | 6, 7 | 6, 7 |
9 | 1 | 0, 6 | |
XSKH 23-3 | XSKT 23-3 | XSTTH 23-3 |
56. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 22/03 (Thứ 7)
Thứ 7 22/03 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 00 | 96 |
G.7 | 611 | 416 | 169 |
G.6 | 0440 0770 8282 | 5361 7763 5071 | 6479 2205 5727 |
G.5 | 5456 | 2184 | 3876 |
G.4 | 85530 31103 27012 97019 08442 24312 80312 | 18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222 | 09234 95603 70657 62283 92193 64241 81357 |
G.3 | 19025 81797 | 36128 39259 | 75997 31039 |
G.2 | 54879 | 50953 | 90570 |
G.1 | 75098 | 37426 | 40213 |
ĐB | 926546 | 462990 | 518596 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 3 | 0 | 3, 5 |
1 | 1,2,2,2,9 | 6, 6 | 3 |
2 | 5 | 2, 6, 8 | 7 |
3 | 0 | 8 | 4, 9 |
4 | 0, 2, 6 | 0 | 1 |
5 | 0, 6 | 3, 9 | 7, 7 |
6 | 1, 3, 8 | 9 | |
7 | 0, 9 | 1 | 0, 6, 9 |
8 | 2 | 4, 5, 5 | 3 |
9 | 7, 8 | 0 | 3, 6, 6, 7 |
XSDNG 22-3 | XSQNG 22-3 | XSDNO 22-3 |
57. Xổ số Miền Trung ngày 21/03 (Thứ Sáu)
Thứ 6 21/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 74 |
G.7 | 755 | 459 |
G.6 | 6974 4645 0656 | 4659 9541 0706 |
G.5 | 8629 | 5250 |
G.4 | 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 | 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401 |
G.3 | 37028 21958 | 03499 74813 |
G.2 | 02380 | 62099 |
G.1 | 85011 | 23745 |
ĐB | 821813 | 327681 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 4, 6 | |
1 | 1,1,3,4,5 | 3 |
2 | 8, 9 | |
3 | 4, 6 | |
4 | 5 | 1, 5 |
5 | 5, 6, 8 | 0, 9, 9 |
6 | 6, 6 | 5 |
7 | 1, 4, 8 | 4 |
8 | 0 | 1 |
9 | 6 | 0, 4, 9, 9 |
XSGL 21-3 | XSNT 21-3 |
58. XSMT ngày 20/03 (Thứ Năm)
Thứ 5 20/03 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 57 | 37 |
G.7 | 410 | 659 | 378 |
G.6 | 4686 5537 3928 | 5807 1066 6915 | 3636 4347 3216 |
G.5 | 5831 | 7423 | 2470 |
G.4 | 67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 | 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 | 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 |
G.3 | 82935 81246 | 46389 72879 | 78115 39835 |
G.2 | 99291 | 37245 | 20158 |
G.1 | 90976 | 12575 | 09577 |
ĐB | 283721 | 674524 | 376935 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 2 | 7, 9 | |
1 | 0 | 5 | 1, 5, 5, 6 |
2 | 1, 8 | 3, 4, 7 | |
3 | 1, 5, 7 | 0, 4, 5, 7 | 2,5,5,6,7 |
4 | 4, 6, 9 | 5 | 3, 7 |
5 | 7, 9 | 8, 8 | |
6 | 3 | 6 | 3 |
7 | 6, 7 | 5, 9 | 0, 7, 8, 8 |
8 | 0, 6 | 5, 9 | |
9 | 1, 9, 9 | ||
XSBDI 20-3 | XSQT 20-3 | XSQB 20-3 |
59. KQXSMT ngày 19/03 (Thứ Tư)
Thứ 4 19/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 07 |
G.7 | 506 | 814 |
G.6 | 7348 5412 7201 | 6506 1269 9456 |
G.5 | 7596 | 0377 |
G.4 | 85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 | 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 |
G.3 | 86710 82049 | 51626 41578 |
G.2 | 07012 | 25406 |
G.1 | 54343 | 25732 |
ĐB | 219603 | 469924 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1,1,2,3,6 | 6, 6, 7 |
1 | 0,2,2,4,4 | 4 |
2 | 8 | 3, 4, 6 |
3 | 0, 2 | |
4 | 3, 8, 9 | 8 |
5 | 6 | 5, 6 |
6 | 1 | 0, 9 |
7 | 7, 8 | |
8 | 5 | 0 |
9 | 6 | 4 |
XSDNG 19-3 | XSKH 19-3 |
60. SXMT ngày 18/03 (Thứ Ba)
Thứ 3 18/03 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 10 | 80 |
G.7 | 681 | 849 |
G.6 | 4237 8639 1036 | 9295 7999 1377 |
G.5 | 1002 | 3355 |
G.4 | 23331 70370 73428 18086 98860 96911 76486 | 07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675 |
G.3 | 66798 10233 | 34435 82112 |
G.2 | 94267 | 44277 |
G.1 | 21570 | 42495 |
ĐB | 154147 | 279057 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 2 | 8 |
1 | 0, 1 | 2, 9 |
2 | 8 | 4 |
3 | 1,3,6,7,9 | 0, 5 |
4 | 7 | 5, 9 |
5 | 5, 7 | |
6 | 0, 7 | 1 |
7 | 0, 0 | 5, 7, 7 |
8 | 1, 6, 6 | 0 |
9 | 8 | 5, 5, 9 |
XSDLK 18-3 | XSQNA 18-3 |
61. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 17/03 (Thứ Hai)
Thứ 2 17/03 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 53 | 18 |
G.7 | 557 | 012 |
G.6 | 9009 8295 4991 | 4788 3666 4157 |
G.5 | 5332 | 9221 |
G.4 | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 |
G.3 | 32220 07573 | 89737 22278 |
G.2 | 94593 | 24478 |
G.1 | 49726 | 95313 |
ĐB | 204437 | 370558 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 0, 1, 9 | 4 |
1 | 2, 3, 8 | |
2 | 0,1,2,6,7 | 1, 1, 4 |
3 | 0, 2, 7 | 2, 7, 9 |
4 | 7, 9 | |
5 | 3, 7 | 7, 8 |
6 | 6 | |
7 | 3 | 8, 8 |
8 | 4 | 8 |
9 | 1, 3, 5 | |
XSTTH 17-3 | XSPY 17-3 |
62. Kết quả XSMT ngày 16/03 (Chủ Nhật)
CN 16/03 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 11 | 34 |
G.7 | 165 | 136 | 938 |
G.6 | 0090 1275 8137 | 1771 1081 6797 | 4894 5200 5251 |
G.5 | 7179 | 5141 | 5261 |
G.4 | 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 | 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 |
G.3 | 04207 38666 | 11203 92814 | 70611 27298 |
G.2 | 51010 | 53750 | 76912 |
G.1 | 65255 | 93110 | 79366 |
ĐB | 097725 | 372661 | 689946 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 7, 7 | 3 | 0 |
1 | 0, 2, 3 | 0, 1, 4 | 1, 2 |
2 | 5, 7 | 3 | 1 |
3 | 7 | 6 | 2, 4, 8 |
4 | 1 | 6, 7 | |
5 | 4, 5 | 0, 7 | 1, 4 |
6 | 5, 6 | 1, 6, 7 | 1, 6 |
7 | 1,5,7,8,9 | 1, 6 | 7, 8, 8 |
8 | 1 | ||
9 | 0 | 2, 4, 7 | 4, 8 |
XSKH 16-3 | XSKT 16-3 | XSTTH 16-3 |
63. Kết quả SXMT ngày 15/03 (Thứ Bảy)
Thứ 7 15/03 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 19 | 28 |
G.7 | 625 | 488 | 418 |
G.6 | 1942 3908 8336 | 5172 8823 8183 | 0652 6954 6636 |
G.5 | 2930 | 3000 | 4192 |
G.4 | 32040 17421 54842 77472 78528 18758 41717 | 41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426 | 54221 67375 78588 56476 83412 17662 88720 |
G.3 | 31854 47519 | 28530 45185 | 05918 28104 |
G.2 | 21509 | 53420 | 52697 |
G.1 | 67174 | 03886 | 48898 |
ĐB | 849375 | 686647 | 551639 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 8, 9 | 0 | 4 |
1 | 7, 9 | 8, 9 | 2, 8, 8 |
2 | 1, 5, 8 | 0, 3, 6 | 0, 1, 8 |
3 | 0, 6 | 0 | 6, 9 |
4 | 0, 2, 2 | 3, 7 | |
5 | 4, 8, 8 | 2, 4 | |
6 | 2 | ||
7 | 2, 4, 5 | 2, 8 | 5, 6 |
8 | 2,3,5,6,8 | 8 | |
9 | 5, 5 | 2, 7, 8 | |
XSDNG 15-3 | XSQNG 15-3 | XSDNO 15-3 |
64. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 14/03 (Thứ 6)
Thứ 6 14/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 91 | 24 |
G.7 | 151 | 773 |
G.6 | 1881 4670 9108 | 9132 5331 4299 |
G.5 | 9664 | 6617 |
G.4 | 50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 | 97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638 |
G.3 | 52149 32356 | 87611 57342 |
G.2 | 21861 | 03885 |
G.1 | 51159 | 20828 |
ĐB | 206773 | 557308 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 8 | 8 |
1 | 5 | 1, 7 |
2 | 4, 8 | |
3 | 3, 6, 7 | 1, 2, 8 |
4 | 1, 9 | 2, 6, 9 |
5 | 1, 6, 9 | 3 |
6 | 1, 4, 5 | |
7 | 0, 3 | 3, 6 |
8 | 1, 5 | 5, 7, 7 |
9 | 1 | 9 |
XSGL 14-3 | XSNT 14-3 |
65. Xổ số Miền Trung ngày 13/03 (Thứ 5)
Thứ 5 13/03 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 34 | 15 |
G.7 | 440 | 949 | 565 |
G.6 | 5348 5240 5363 | 3842 4893 6415 | 0226 5437 8150 |
G.5 | 9879 | 1586 | 1066 |
G.4 | 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 | 95759 72816 84728 01516 28489 96527 77783 | 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 |
G.3 | 75089 92769 | 76323 37645 | 68182 11954 |
G.2 | 63863 | 98020 | 21835 |
G.1 | 49885 | 00296 | 40165 |
ĐB | 229008 | 728742 | 421886 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 8, 9 | ||
1 | 5, 6, 6 | 5 | |
2 | 0, 9 | 0, 3, 7, 8 | 6 |
3 | 4 | 5, 7, 7 | |
4 | 0, 0, 0, 8 | 2, 2, 5, 9 | |
5 | 1, 4 | 9 | 0, 4 |
6 | 3, 3, 9 | 0, 5, 5, 6 | |
7 | 3, 9 | 3, 3 | |
8 | 5, 9 | 3, 6, 9 | 2, 3, 5, 6 |
9 | 6 | 3, 6 | 8 |
XSBDI 13-3 | XSQT 13-3 | XSQB 13-3 |
66. XSMT ngày 12/03 (Thứ 4)
Thứ 4 12/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 78 |
G.7 | 142 | 376 |
G.6 | 7659 7327 4631 | 7190 7710 5532 |
G.5 | 7621 | 6076 |
G.4 | 84474 97190 01036 55106 06761 92838 71966 | 73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089 |
G.3 | 39319 93597 | 84488 57246 |
G.2 | 91035 | 45716 |
G.1 | 42025 | 38369 |
ĐB | 484266 | 244349 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6 | |
1 | 9 | 0, 6 |
2 | 1, 5, 7 | |
3 | 1, 5, 6, 8 | 2, 2 |
4 | 2 | 6, 9 |
5 | 9 | |
6 | 1, 6, 6 | 4, 9 |
7 | 4 | 1,1,3,6,6,8 |
8 | 4, 8, 9 | |
9 | 0, 3, 7 | 0 |
XSDNG 12-3 | XSKH 12-3 |
67. KQXSMT ngày 11/03 (Thứ 3)
Thứ 3 11/03 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 55 | 64 |
G.7 | 444 | 572 |
G.6 | 9994 2496 7504 | 5326 1048 0464 |
G.5 | 5854 | 3905 |
G.4 | 76087 37323 75036 80688 50542 58414 57537 | 18860 79579 34252 48614 57693 72494 11970 |
G.3 | 96741 83591 | 44278 15778 |
G.2 | 70754 | 25111 |
G.1 | 47676 | 80359 |
ĐB | 472376 | 373803 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 4 | 3, 5 |
1 | 4 | 1, 4 |
2 | 3 | 6 |
3 | 6, 7 | |
4 | 1, 2, 4 | 8 |
5 | 4, 4, 5 | 2, 9 |
6 | 0, 4, 4 | |
7 | 6, 6 | 0,2,8,8,9 |
8 | 7, 8 | |
9 | 1, 4, 6 | 3, 4 |
XSDLK 11-3 | XSQNA 11-3 |
68. SXMT ngày 10/03 (Thứ 2)
Thứ 2 10/03 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 66 | 87 |
G.7 | 327 | 400 |
G.6 | 5104 5406 0769 | 2438 6065 7811 |
G.5 | 3922 | 7735 |
G.4 | 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 | 02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 |
G.3 | 53577 13298 | 63604 38905 |
G.2 | 72709 | 74503 |
G.1 | 66707 | 74525 |
ĐB | 008663 | 921241 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 4, 6, 7, 9 | 0, 3, 4, 5 |
1 | 1 | 1, 8 |
2 | 2, 7 | 5 |
3 | 0, 6, 8 | 3, 5, 5, 8 |
4 | 0, 4 | 1 |
5 | ||
6 | 3, 6, 9, 9 | 5, 8 |
7 | 7 | 2 |
8 | 0, 7, 8 | |
9 | 8 | |
XSTTH 10-3 | XSPY 10-3 |
69. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 09/03 (CN)
CN 09/03 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 68 | 73 |
G.7 | 646 | 544 | 350 |
G.6 | 8415 9498 5908 | 6862 3973 4957 | 4559 7099 8161 |
G.5 | 8908 | 3929 | 1803 |
G.4 | 10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 | 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 | 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 |
G.3 | 47894 20904 | 99405 97260 | 31740 65100 |
G.2 | 40632 | 63216 | 55744 |
G.1 | 15528 | 13230 | 03745 |
ĐB | 010529 | 655518 | 477216 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 4, 8, 8 | 2, 5 | 0,1,3,5,8 |
1 | 5 | 6, 8 | 2, 6 |
2 | 8, 9 | 6, 9 | 1 |
3 | 2, 8 | 0, 4 | |
4 | 6 | 4, 6 | 0, 4, 5 |
5 | 8 | 7, 7 | 0, 9 |
6 | 9, 9 | 0, 2, 5, 8 | 1, 8 |
7 | 1, 1, 2 | 3 | 3 |
8 | |||
9 | 3, 4, 8 | 1 | 7, 9 |
XSKH 9-3 | XSKT 9-3 | XSTTH 9-3 |
70. Kết quả XSMT ngày 08/03 (Thứ 7)
Thứ 7 08/03 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 07 | 22 |
G.7 | 784 | 737 | 067 |
G.6 | 6373 5732 7561 | 7957 9385 9742 | 9511 6810 6162 |
G.5 | 9267 | 0233 | 8534 |
G.4 | 69531 29683 69488 02660 72312 80006 63807 | 52876 96116 82405 90422 22839 90414 25005 | 59649 19116 79895 80941 69739 58121 25830 |
G.3 | 19898 03249 | 65291 63074 | 79544 75902 |
G.2 | 88915 | 33300 | 12772 |
G.1 | 94657 | 38270 | 72557 |
ĐB | 547896 | 275490 | 812159 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 6, 7 | 0, 5, 5, 7 | 2 |
1 | 2, 5 | 4, 6 | 0, 1, 6 |
2 | 2 | 1, 2 | |
3 | 1, 2 | 3, 7, 9 | 0, 4, 9 |
4 | 1, 9 | 2 | 1, 4, 9 |
5 | 7 | 7 | 7, 9 |
6 | 0, 1, 7 | 2, 7 | |
7 | 3 | 0, 4, 6 | 2 |
8 | 3, 4, 8 | 5 | |
9 | 6, 8 | 0, 1 | 5 |
XSDNG 8-3 | XSQNG 8-3 | XSDNO 8-3 |
71. Kết quả SXMT ngày 07/03 (Thứ Sáu)
Thứ 6 07/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 03 | 26 |
G.7 | 808 | 976 |
G.6 | 4459 4291 4491 | 6905 6542 8385 |
G.5 | 2007 | 2731 |
G.4 | 27021 32315 60721 61557 17652 31213 19196 | 79867 96186 50103 22018 16984 50512 16022 |
G.3 | 03204 99112 | 00546 78867 |
G.2 | 98240 | 33909 |
G.1 | 35975 | 67293 |
ĐB | 709800 | 619827 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0,3,4,7,8 | 3, 5, 9 |
1 | 2, 3, 5 | 2, 8 |
2 | 1, 1 | 2, 6, 7 |
3 | 1 | |
4 | 0 | 2, 6 |
5 | 2, 7, 9 | |
6 | 7, 7 | |
7 | 5 | 6 |
8 | 4, 5, 6 | |
9 | 1, 1, 6 | 3 |
XSGL 7-3 | XSNT 7-3 |
72. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 06/03 (Thứ Năm)
Thứ 5 06/03 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 14 | 26 |
G.7 | 633 | 109 | 955 |
G.6 | 1447 5124 6629 | 7627 0245 7355 | 3360 7119 9866 |
G.5 | 7899 | 3291 | 8612 |
G.4 | 82011 05074 58395 24674 63504 65794 82775 | 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 | 39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227 |
G.3 | 08778 45427 | 17280 00494 | 97359 31172 |
G.2 | 35697 | 86882 | 33099 |
G.1 | 60505 | 06804 | 29575 |
ĐB | 422671 | 831200 | 820806 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 4, 5 | 0, 4, 7, 9 | 6 |
1 | 1 | 4 | 2, 3, 7, 9 |
2 | 4, 7, 9 | 4, 7 | 2, 6, 7 |
3 | 3, 8 | ||
4 | 7 | 5 | 7, 7 |
5 | 4, 5, 6 | 5, 6, 9 | |
6 | 5, 8 | 0, 6 | |
7 | 1,4,4,5,8 | 2, 5 | |
8 | 0, 2 | ||
9 | 4, 5, 7, 9 | 1, 3, 4 | 9 |
XSBDI 6-3 | XSQT 6-3 | XSQB 6-3 |
73. Xổ số Miền Trung ngày 05/03 (Thứ Tư)
Thứ 4 05/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 44 | 05 |
G.7 | 707 | 367 |
G.6 | 8690 3842 1723 | 3373 3791 8377 |
G.5 | 1493 | 3588 |
G.4 | 55550 49088 91924 29419 36966 37686 40482 | 71088 17987 55494 87476 27550 19977 34463 |
G.3 | 68963 70665 | 91658 69799 |
G.2 | 75540 | 99218 |
G.1 | 58925 | 64269 |
ĐB | 442415 | 467902 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 2, 5 |
1 | 5, 9 | 8 |
2 | 3, 4, 5 | |
3 | ||
4 | 0, 2, 4 | |
5 | 0 | 0, 8 |
6 | 3, 5, 6 | 3, 7, 9 |
7 | 3, 6, 7, 7 | |
8 | 2, 6, 8 | 7, 8, 8 |
9 | 0, 3 | 1, 4, 9 |
XSDNG 5-3 | XSKH 5-3 |
74. XSMT ngày 04/03 (Thứ Ba)
Thứ 3 04/03 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 20 | 56 |
G.7 | 273 | 274 |
G.6 | 0602 4375 2116 | 9597 2683 3995 |
G.5 | 3463 | 9808 |
G.4 | 88247 11202 53093 75213 94298 73257 68555 | 37405 23319 23095 16174 60081 98720 72626 |
G.3 | 28918 61964 | 81653 11939 |
G.2 | 56378 | 43966 |
G.1 | 67090 | 04405 |
ĐB | 881583 | 272511 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 2, 2 | 5, 5, 8 |
1 | 3, 6, 8 | 1, 9 |
2 | 0 | 0, 6 |
3 | 9 | |
4 | 7 | |
5 | 5, 7 | 3, 6 |
6 | 3, 4 | 6 |
7 | 3, 5, 8 | 4, 4 |
8 | 3 | 1, 3 |
9 | 0, 3, 8 | 5, 5, 7 |
XSDLK 4-3 | XSQNA 4-3 |
75. KQXSMT ngày 03/03 (Thứ Hai)
Thứ 2 03/03 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 88 | 57 |
G.7 | 274 | 158 |
G.6 | 6985 0292 8113 | 9768 2133 8505 |
G.5 | 7753 | 6522 |
G.4 | 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733 | 08291 27146 82277 82994 16065 30149 56457 |
G.3 | 98175 54318 | 10797 01535 |
G.2 | 62766 | 85281 |
G.1 | 41847 | 85627 |
ĐB | 614419 | 365812 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 5 | |
1 | 2, 3, 8, 9 | 2 |
2 | 8 | 2, 7 |
3 | 3 | 3, 5 |
4 | 6, 7 | 6, 9 |
5 | 3 | 7, 7, 8 |
6 | 6 | 5, 8 |
7 | 4, 5 | 7 |
8 | 5, 6, 8 | 1 |
9 | 2, 7, 7 | 1, 4, 7 |
XSTTH 3-3 | XSPY 3-3 |
76. SXMT ngày 02/03 (Chủ Nhật)
CN 02/03 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 96 | 09 |
G.7 | 848 | 973 | 508 |
G.6 | 9686 9239 7969 | 3287 2026 6677 | 7998 1522 2944 |
G.5 | 1697 | 2772 | 5313 |
G.4 | 70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046 | 09251 18633 75077 45521 66940 05756 73909 | 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 |
G.3 | 65533 98042 | 43448 04840 | 70340 68229 |
G.2 | 64127 | 96660 | 95608 |
G.1 | 76754 | 89662 | 07479 |
ĐB | 280890 | 631974 | 621541 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 9 | 4, 8, 8, 9 | |
1 | 6, 7 | 3 | |
2 | 7 | 1, 6 | 2,4,7,9,9 |
3 | 3, 9 | 3 | |
4 | 2, 6, 8 | 0, 0, 8 | 0, 1, 4, 5 |
5 | 4, 5 | 1, 6 | 3 |
6 | 1, 9 | 0, 2 | |
7 | 3 | 2,3,4,7,7 | 2, 9 |
8 | 6, 6 | 7 | |
9 | 0, 7, 8 | 6 | 8 |
XSKH 2-3 | XSKT 2-3 | XSTTH 2-3 |
77. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 01/03 (Thứ Bảy)
Thứ 7 01/03 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 48 | 79 |
G.7 | 610 | 579 | 663 |
G.6 | 5054 1301 5886 | 0308 5901 3524 | 9822 3212 6586 |
G.5 | 9016 | 2058 | 9787 |
G.4 | 71419 21126 34288 54193 21464 28981 31347 | 52656 89527 10082 69637 05452 19902 35540 | 67425 71784 60502 12819 33938 70634 53208 |
G.3 | 05343 04053 | 43282 95080 | 70638 34633 |
G.2 | 58587 | 49586 | 43773 |
G.1 | 54420 | 52762 | 89854 |
ĐB | 687823 | 347725 | 745737 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 1, 1 | 1, 2, 8 | 2, 8 |
1 | 0, 6, 9 | 2, 9 | |
2 | 0, 3, 6 | 4, 5, 7 | 2, 5 |
3 | 7 | 3,4,7,8,8 | |
4 | 3, 7 | 0, 8 | |
5 | 3, 4 | 2, 6, 8 | 4 |
6 | 4 | 2 | 3 |
7 | 9 | 3, 9 | |
8 | 1, 6, 7, 8 | 0, 2, 2, 6 | 4, 6, 7 |
9 | 3 | ||
XSDNG 1-3 | XSQNG 1-3 | XSDNO 1-3 |
78. Kết quả XSMT ngày 28/02 (Thứ 6)
Thứ 6 28/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 89 | 13 |
G.7 | 777 | 996 |
G.6 | 0958 9517 9347 | 3910 9412 3521 |
G.5 | 0852 | 7922 |
G.4 | 02528 74178 27694 29244 39274 05912 59777 | 56128 73832 02771 66531 83961 04176 01406 |
G.3 | 29178 94956 | 35109 62082 |
G.2 | 03662 | 84541 |
G.1 | 66812 | 14027 |
ĐB | 773691 | 071490 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6, 9 | |
1 | 2, 2, 7 | 0, 2, 3 |
2 | 8 | 1, 2, 7, 8 |
3 | 1, 2 | |
4 | 4, 7 | 1 |
5 | 2, 6, 8 | |
6 | 2 | 1 |
7 | 4,7,7,8,8 | 1, 6 |
8 | 9 | 2 |
9 | 1, 4 | 0, 6 |
XSGL 28-2 | XSNT 28-2 |
79. Kết quả SXMT ngày 27/02 (Thứ 5)
Thứ 5 27/02 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 94 | 47 |
G.7 | 836 | 690 | 826 |
G.6 | 7154 8800 1242 | 8468 0482 0101 | 4592 7139 5885 |
G.5 | 2345 | 6866 | 2143 |
G.4 | 11615 92473 71593 19054 03669 97893 05658 | 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 | 54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582 |
G.3 | 23427 54655 | 03951 74640 | 46674 33617 |
G.2 | 24142 | 82414 | 76987 |
G.1 | 98438 | 72152 | 52197 |
ĐB | 316055 | 207642 | 184462 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 0, 2 | 1, 3 | |
1 | 5 | 4, 4, 6 | 7 |
2 | 7 | 2 | 6 |
3 | 6, 8 | 1, 9 | |
4 | 2, 2, 5 | 0, 1, 2 | 1, 3, 7 |
5 | 4,4,5,5,8 | 1, 2, 3 | 3 |
6 | 9 | 2, 6, 8 | 2, 9 |
7 | 3 | 4, 8 | |
8 | 2 | 2, 5, 7 | |
9 | 3, 3 | 0, 4 | 2, 7, 9 |
XSBDI 27-2 | XSQT 27-2 | XSQB 27-2 |
80. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 26/02 (Thứ 4)
Thứ 4 26/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 72 | 73 |
G.7 | 470 | 447 |
G.6 | 2343 2999 1052 | 5792 6071 6175 |
G.5 | 0332 | 9434 |
G.4 | 00685 45357 17678 45988 53333 34410 52536 | 56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047 |
G.3 | 67853 24859 | 81690 13435 |
G.2 | 98661 | 05986 |
G.1 | 58479 | 60470 |
ĐB | 331094 | 849939 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | ||
1 | 0 | |
2 | ||
3 | 2, 3, 6 | 4, 5, 9 |
4 | 3 | 4, 7, 7 |
5 | 2, 3, 7, 9 | 1, 2, 8 |
6 | 1 | 4 |
7 | 0, 2, 8, 9 | 0, 1, 3, 5 |
8 | 5, 8 | 6 |
9 | 4, 9 | 0, 2, 6 |
XSDNG 26-2 | XSKH 26-2 |
81. Xổ số Miền Trung ngày 25/02 (Thứ 3)
Thứ 3 25/02 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 89 | 41 |
G.7 | 606 | 031 |
G.6 | 3571 5587 6387 | 4498 8238 5089 |
G.5 | 2646 | 4208 |
G.4 | 57654 71900 29110 32570 58042 43354 79826 | 72676 09542 83928 40228 82847 37119 39779 |
G.3 | 89318 33627 | 60251 50581 |
G.2 | 47552 | 35270 |
G.1 | 63995 | 73111 |
ĐB | 401225 | 300272 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 0, 6 | 8 |
1 | 0, 8 | 1, 9 |
2 | 5, 6, 7 | 8, 8 |
3 | 1, 8 | |
4 | 2, 6 | 1, 2, 7 |
5 | 2, 4, 4 | 1 |
6 | ||
7 | 0, 1 | 0, 2, 6, 9 |
8 | 7, 7, 9 | 1, 9 |
9 | 5 | 8 |
XSDLK 25-2 | XSQNA 25-2 |
82. XSMT ngày 24/02 (Thứ 2)
Thứ 2 24/02 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 45 | 34 |
G.7 | 720 | 287 |
G.6 | 3695 0564 3728 | 7245 8195 6994 |
G.5 | 0757 | 3624 |
G.4 | 20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776 | 84218 38390 37815 58053 19383 18960 43716 |
G.3 | 95296 24175 | 48986 32175 |
G.2 | 77440 | 92299 |
G.1 | 73401 | 48939 |
ĐB | 907297 | 367304 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 1 | 4 |
1 | 5, 6, 8 | |
2 | 0, 3, 8 | 4 |
3 | 4, 9 | |
4 | 0, 0, 5 | 5 |
5 | 6, 7 | 3 |
6 | 4, 8, 9 | 0 |
7 | 3, 5, 6 | 5 |
8 | 3, 6, 7 | |
9 | 5, 6, 7 | 0, 4, 5, 9 |
XSTTH 24-2 | XSPY 24-2 |
83. KQXSMT ngày 23/02 (CN)
CN 23/02 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 32 | 34 |
G.7 | 137 | 910 | 934 |
G.6 | 6173 8118 3298 | 6435 1274 2614 | 3641 5731 9571 |
G.5 | 5789 | 7430 | 3474 |
G.4 | 21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713 | 26492 20735 98340 24630 77053 64447 88403 | 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942 |
G.3 | 99247 75422 | 42328 96558 | 26337 83030 |
G.2 | 82642 | 80415 | 79682 |
G.1 | 30825 | 53868 | 55323 |
ĐB | 101247 | 547319 | 913272 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 3 | 9 | |
1 | 3, 8 | 0, 4, 5, 9 | |
2 | 2, 5, 7 | 8 | 3 |
3 | 7, 7 | 0,0,2,5,5 | 0,1,4,4,7 |
4 | 2, 3, 7, 7 | 0, 7 | 1, 1, 2 |
5 | 4, 5, 5, 9 | 3, 8 | |
6 | 8 | 8, 9 | |
7 | 3 | 4 | 1, 2, 4 |
8 | 9 | 0, 2 | |
9 | 8 | 2 | 0 |
XSKH 23-2 | XSKT 23-2 | XSTTH 23-2 |
84. SXMT ngày 22/02 (Thứ 7)
Thứ 7 22/02 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 48 | 00 |
G.7 | 020 | 815 | 841 |
G.6 | 9451 6450 4883 | 3637 2923 0489 | 0438 4668 8230 |
G.5 | 0898 | 3694 | 3891 |
G.4 | 08534 26314 40600 65583 79721 70429 75646 | 95988 33097 08978 85660 66135 50853 07512 | 37951 96156 96236 94060 08119 44944 85483 |
G.3 | 76194 82448 | 78158 26945 | 23923 08937 |
G.2 | 83928 | 76852 | 82226 |
G.1 | 81963 | 85539 | 00203 |
ĐB | 306811 | 673842 | 653105 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 0 | 0, 3, 5 | |
1 | 1, 4 | 2, 5 | 9 |
2 | 0, 1, 8, 9 | 3 | 3, 6 |
3 | 4 | 5, 7, 9 | 0, 6, 7, 8 |
4 | 6, 8 | 2, 5, 8 | 1, 4 |
5 | 0, 1, 8 | 2, 3, 8 | 1, 6 |
6 | 3 | 0 | 0, 8 |
7 | 8 | ||
8 | 3, 3 | 8, 9 | 3 |
9 | 4, 8 | 4, 7 | 1 |
XSDNG 22-2 | XSQNG 22-2 | XSDNO 22-2 |
85. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 21/02 (Thứ Sáu)
Thứ 6 21/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 95 | 78 |
G.7 | 207 | 760 |
G.6 | 7237 8936 9253 | 3105 6551 3278 |
G.5 | 4823 | 9288 |
G.4 | 60584 95021 09284 50834 41519 84253 97480 | 23077 42891 20127 17381 37326 94642 22975 |
G.3 | 86268 65451 | 04198 98417 |
G.2 | 88394 | 21518 |
G.1 | 88961 | 40387 |
ĐB | 802043 | 516212 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | 5 |
1 | 9 | 2, 7, 8 |
2 | 1, 3 | 6, 7 |
3 | 4, 6, 7 | |
4 | 3 | 2 |
5 | 1, 3, 3 | 1 |
6 | 1, 8 | 0 |
7 | 5, 7, 8, 8 | |
8 | 0, 4, 4 | 1, 7, 8 |
9 | 4, 5 | 1, 8 |
XSGL 21-2 | XSNT 21-2 |
86. Kết quả XSMT ngày 20/02 (Thứ Năm)
Thứ 5 20/02 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 70 | 79 |
G.7 | 651 | 150 | 741 |
G.6 | 7329 5431 9929 | 5145 0653 8119 | 4187 5715 5741 |
G.5 | 0156 | 2015 | 7970 |
G.4 | 15193 76807 04844 49697 23604 06270 44077 | 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 | 33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746 |
G.3 | 74735 24599 | 23219 62821 | 27205 53807 |
G.2 | 19472 | 00308 | 94394 |
G.1 | 99222 | 71052 | 73621 |
ĐB | 568160 | 687402 | 125224 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 4, 7 | 2, 8 | 5, 7, 8 |
1 | 1, 5, 9, 9 | 5 | |
2 | 2, 9, 9 | 1, 2 | 1, 4 |
3 | 1, 5 | 6 | 1, 1, 8 |
4 | 4 | 4, 5 | 1, 1, 6 |
5 | 1, 1, 6 | 0, 2, 3 | 0 |
6 | 0 | 2, 6 | |
7 | 0, 2, 7 | 0 | 0, 9, 9 |
8 | 7 | ||
9 | 3, 7, 9 | 0 | 4 |
XSBDI 20-2 | XSQT 20-2 | XSQB 20-2 |
87. Kết quả SXMT ngày 19/02 (Thứ Tư)
Thứ 4 19/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 63 | 19 |
G.7 | 020 | 671 |
G.6 | 4194 7905 0870 | 4200 7062 9480 |
G.5 | 2308 | 9646 |
G.4 | 31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 | 02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775 |
G.3 | 55353 12606 | 17024 05072 |
G.2 | 14404 | 99264 |
G.1 | 60565 | 02580 |
ĐB | 464417 | 874465 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4,5,6,8,8 | 0, 9 |
1 | 7 | 9 |
2 | 0 | 4 |
3 | ||
4 | 9 | 6 |
5 | 3, 4, 5 | 0 |
6 | 3, 5 | 2, 4, 5 |
7 | 0, 2 | 1,2,3,5,7 |
8 | 4 | 0, 0, 7, 9 |
9 | 4, 9 | |
XSDNG 19-2 | XSKH 19-2 |
88. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 18/02 (Thứ Ba)
Thứ 3 18/02 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 73 | 85 |
G.7 | 465 | 883 |
G.6 | 5698 4651 7743 | 7951 9400 7069 |
G.5 | 3018 | 6587 |
G.4 | 01143 34661 08617 71312 93239 01532 32462 | 10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276 |
G.3 | 06790 22760 | 92907 65703 |
G.2 | 11454 | 40153 |
G.1 | 00575 | 32240 |
ĐB | 880380 | 847955 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 0, 3, 7 | |
1 | 2, 7, 8 | |
2 | 1 | |
3 | 2, 9 | 5 |
4 | 3, 3 | 0 |
5 | 1, 4 | 1, 3, 4, 5 |
6 | 0, 1, 2, 5 | 3, 8, 9 |
7 | 3, 5 | 6 |
8 | 0 | 0, 3, 5, 7 |
9 | 0, 8 | |
XSDLK 18-2 | XSQNA 18-2 |
89. Xổ số Miền Trung ngày 17/02 (Thứ Hai)
Thứ 2 17/02 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 13 | 00 |
G.7 | 269 | 993 |
G.6 | 1862 9044 0706 | 4780 8576 4138 |
G.5 | 2576 | 3675 |
G.4 | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 | 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 |
G.3 | 48433 47403 | 62719 94904 |
G.2 | 82982 | 53490 |
G.1 | 56737 | 74032 |
ĐB | 072853 | 501959 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 1, 3, 3, 6 | 0, 4 |
1 | 3 | 9 |
2 | 7 | |
3 | 1,3,4,7,7 | 2, 2, 8 |
4 | 3, 4 | |
5 | 3 | 9 |
6 | 2, 9 | 3, 5 |
7 | 0, 6 | 3, 4, 5, 6 |
8 | 2 | 0 |
9 | 0, 3, 9 | |
XSTTH 17-2 | XSPY 17-2 |
90. XSMT ngày 16/02 (Chủ Nhật)
CN 16/02 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 47 | 70 |
G.7 | 114 | 116 | 368 |
G.6 | 9787 3936 1092 | 0468 0632 5601 | 2312 2702 3559 |
G.5 | 5271 | 0949 | 9809 |
G.4 | 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 | 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
G.3 | 18368 60228 | 21587 68742 | 76681 27458 |
G.2 | 25621 | 85884 | 29453 |
G.1 | 74783 | 99157 | 77287 |
ĐB | 392530 | 401870 | 265759 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 5 | 1, 4 | 2, 2, 6, 9 |
1 | 2, 4 | 2, 6 | 2, 2 |
2 | 1, 6, 8 | 3 | 0 |
3 | 0, 6, 9 | 2 | |
4 | 1 | 0, 2, 7, 9 | |
5 | 7 | 7 | 3, 8, 9, 9 |
6 | 1, 8 | 3, 4, 8 | 8 |
7 | 1 | 0, 9 | 0, 0, 4 |
8 | 3, 7 | 4, 7 | 1, 7 |
9 | 0, 2 | 8 | |
XSKH 16-2 | XSKT 16-2 | XSTTH 16-2 |
91. KQXSMT ngày 15/02 (Thứ Bảy)
Thứ 7 15/02 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 24 | 11 |
G.7 | 699 | 309 | 333 |
G.6 | 9388 9762 2796 | 3815 9995 9898 | 4516 6908 9604 |
G.5 | 4016 | 6853 | 5606 |
G.4 | 61449 26820 56945 89253 19881 02837 41317 | 34130 73636 89895 13085 73170 52397 88388 | 15652 07106 63922 37021 20695 54684 04826 |
G.3 | 89725 66935 | 22810 82450 | 20726 20038 |
G.2 | 47347 | 55281 | 31371 |
G.1 | 32137 | 42904 | 80983 |
ĐB | 281516 | 783058 | 762643 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 4, 9 | 4, 6, 6, 8 | |
1 | 4, 6, 6, 7 | 0, 5 | 1, 6 |
2 | 0, 5 | 4 | 1, 2, 6, 6 |
3 | 5, 7, 7 | 0, 6 | 3, 8 |
4 | 5, 7, 9 | 3 | |
5 | 3 | 0, 3, 8 | 2 |
6 | 2 | ||
7 | 0 | 1 | |
8 | 1, 8 | 1, 5, 8 | 3, 4 |
9 | 6, 9 | 5, 5, 7, 8 | 5 |
XSDNG 15-2 | XSQNG 15-2 | XSDNO 15-2 |
92. SXMT ngày 14/02 (Thứ 6)
Thứ 6 14/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 77 | 85 |
G.7 | 849 | 768 |
G.6 | 4643 0971 9058 | 1592 8313 1325 |
G.5 | 7889 | 5486 |
G.4 | 45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046 | 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338 |
G.3 | 01982 50857 | 14189 98780 |
G.2 | 81710 | 87903 |
G.1 | 17488 | 50131 |
ĐB | 533557 | 963290 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5 | 3 |
1 | 0, 7 | 3 |
2 | 5, 8, 9 | |
3 | 1, 8 | |
4 | 3,3,6,8,9 | |
5 | 7, 7, 8 | 0, 9 |
6 | 8, 9 | |
7 | 1, 7, 9 | |
8 | 2, 8, 8, 9 | 0,3,5,6,9 |
9 | 0, 2 | |
XSGL 14-2 | XSNT 14-2 |
93. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 13/02 (Thứ 5)
Thứ 5 13/02 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 88 | 61 |
G.7 | 448 | 096 | 729 |
G.6 | 6070 2694 0485 | 1706 8169 7168 | 3173 0179 2806 |
G.5 | 8383 | 3030 | 6280 |
G.4 | 23154 42995 17514 37801 93173 43913 80241 | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 | 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467 |
G.3 | 62755 88141 | 95735 93034 | 38916 31263 |
G.2 | 66713 | 21944 | 82408 |
G.1 | 74928 | 01139 | 54126 |
ĐB | 930345 | 292146 | 537915 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 1 | 6 | 6, 8 |
1 | 3, 3, 4 | 5, 9 | 5, 6 |
2 | 8 | 4 | 6, 9 |
3 | 0,3,4,5,9 | 6 | |
4 | 1, 1, 5, 8 | 4, 6, 9 | |
5 | 4, 5 | 1 | 3, 9 |
6 | 8, 9 | 1, 3, 5, 7 | |
7 | 0, 3 | 1, 3, 9 | |
8 | 1, 3, 5 | 8 | 0 |
9 | 4, 5 | 6, 6 | 5 |
XSBDI 13-2 | XSQT 13-2 | XSQB 13-2 |
94. Kết quả XSMT ngày 12/02 (Thứ 4)
Thứ 4 12/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 24 |
G.7 | 155 | 376 |
G.6 | 3909 7426 7428 | 5515 7144 7134 |
G.5 | 0683 | 6007 |
G.4 | 94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095 | 69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688 |
G.3 | 27160 88382 | 40694 92376 |
G.2 | 74147 | 31123 |
G.1 | 19038 | 73009 |
ĐB | 977405 | 731833 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5, 9 | 6, 7, 9 |
1 | 5, 6 | |
2 | 6, 8 | 3, 4, 9 |
3 | 8 | 3, 4 |
4 | 1, 7 | 2, 4 |
5 | 5 | 6, 8 |
6 | 0, 0, 9 | |
7 | 6, 6 | |
8 | 0,2,2,2,3 | 8 |
9 | 1, 5 | 4 |
XSDNG 12-2 | XSKH 12-2 |
95. Kết quả SXMT ngày 11/02 (Thứ 3)
Thứ 3 11/02 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 83 | 58 |
G.7 | 158 | 199 |
G.6 | 3160 3835 8329 | 4326 5406 6224 |
G.5 | 1043 | 7989 |
G.4 | 82926 38257 56430 32339 35179 15996 56884 | 56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558 |
G.3 | 82316 71086 | 77238 71277 |
G.2 | 48295 | 94630 |
G.1 | 20542 | 13548 |
ĐB | 833769 | 344900 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 0, 1, 6 | |
1 | 6 | |
2 | 6, 9 | 4, 6 |
3 | 0, 5, 9 | 0, 8 |
4 | 2, 3 | 8 |
5 | 7, 8 | 3, 7, 8, 8 |
6 | 0, 9 | |
7 | 9 | 5, 7 |
8 | 3, 4, 6 | 1, 3, 9 |
9 | 5, 6 | 9 |
XSDLK 11-2 | XSQNA 11-2 |
96. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 10/02 (Thứ 2)
Thứ 2 10/02 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 39 | 84 |
G.7 | 952 | 315 |
G.6 | 8651 2323 9194 | 4615 5089 8020 |
G.5 | 9328 | 0653 |
G.4 | 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595 | 73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 |
G.3 | 84326 22245 | 94914 94463 |
G.2 | 16982 | 04349 |
G.1 | 57819 | 64199 |
ĐB | 578142 | 333703 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 0 | 3 |
1 | 9 | 4, 5, 5 |
2 | 3, 5, 6, 8 | 0 |
3 | 7, 9 | 6, 8 |
4 | 2, 5, 9 | 8, 9 |
5 | 1, 2 | 3, 7 |
6 | 8 | 3, 3 |
7 | ||
8 | 2 | 1, 4, 4, 9 |
9 | 4, 5, 6 | 9 |
XSTTH 10-2 | XSPY 10-2 |
97. Xổ số Miền Trung ngày 09/02 (CN)
CN 09/02 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 28 | 16 |
G.7 | 746 | 085 | 117 |
G.6 | 0326 3086 8378 | 8005 0353 6266 | 9043 5020 3484 |
G.5 | 2384 | 4388 | 6202 |
G.4 | 64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 | 44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081 | 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 |
G.3 | 23896 21193 | 07109 79741 | 37096 11487 |
G.2 | 88720 | 50482 | 63355 |
G.1 | 41464 | 59853 | 72055 |
ĐB | 118869 | 241605 | 965636 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 5, 5, 9 | 2, 4 | |
1 | 3 | 6, 7, 8 | |
2 | 0,0,3,4,6 | 6, 8 | 0 |
3 | 3 | 2, 6 | 6 |
4 | 1, 6, 9 | 1 | 3, 3, 8, 9 |
5 | 8 | 3, 3 | 2, 5, 5 |
6 | 4, 9 | 6, 7, 9 | 4 |
7 | 8 | ||
8 | 2, 4, 6 | 1, 2, 5, 8 | 4, 7 |
9 | 3, 6 | 6 | |
XSKH 9-2 | XSKT 9-2 | XSTTH 9-2 |
98. XSMT ngày 08/02 (Thứ 7)
Thứ 7 08/02 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 47 | 58 |
G.7 | 096 | 029 | 878 |
G.6 | 5066 8546 5229 | 6890 0953 0856 | 0961 8300 2587 |
G.5 | 1927 | 5564 | 8608 |
G.4 | 79793 61083 43243 44218 83922 48011 43845 | 11940 66030 01169 29433 98282 58052 26182 | 40001 55240 00085 96695 71178 13415 19034 |
G.3 | 64386 80740 | 90720 42415 | 31436 04168 |
G.2 | 06099 | 69007 | 59314 |
G.1 | 03148 | 92684 | 97957 |
ĐB | 268674 | 435519 | 588834 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 7 | 0, 1, 8 | |
1 | 1, 8 | 5, 9 | 4, 5 |
2 | 2, 7, 9 | 0, 9 | |
3 | 0, 3 | 4, 4, 6 | |
4 | 0,3,5,6,8 | 0, 7 | 0 |
5 | 7 | 2, 3, 6 | 7, 8 |
6 | 6 | 4, 9 | 1, 8 |
7 | 4 | 8, 8 | |
8 | 3, 6 | 2, 2, 4 | 5, 7 |
9 | 3, 6, 9 | 0 | 5 |
XSDNG 8-2 | XSQNG 8-2 | XSDNO 8-2 |
99. KQXSMT ngày 07/02 (Thứ Sáu)
Thứ 6 07/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 58 | 81 |
G.7 | 250 | 876 |
G.6 | 2651 7490 9437 | 8491 2008 1783 |
G.5 | 7080 | 9290 |
G.4 | 52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 | 96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103 |
G.3 | 73322 22996 | 23725 56670 |
G.2 | 37780 | 86177 |
G.1 | 52052 | 52232 |
ĐB | 890447 | 715399 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 8 | |
1 | 2 | 5 |
2 | 2 | 4, 5 |
3 | 7, 9 | 2, 6 |
4 | 6, 7 | |
5 | 0,1,2,8,8 | |
6 | 0 | 2 |
7 | 6 | 0, 6, 7, 9 |
8 | 0, 0 | 1, 3, 9 |
9 | 0, 2, 6 | 0, 1, 9 |
XSGL 7-2 | XSNT 7-2 |
100. SXMT ngày 06/02 (Thứ Năm)
Thứ 5 06/02 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 27 | 75 |
G.7 | 236 | 900 | 730 |
G.6 | 6416 2811 2011 | 0235 8355 9067 | 0443 2244 4631 |
G.5 | 5877 | 4905 | 4400 |
G.4 | 43009 21619 21705 94385 73114 71197 49213 | 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 | 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 |
G.3 | 86165 84108 | 49374 68409 | 88577 61746 |
G.2 | 80704 | 25785 | 96396 |
G.1 | 59588 | 46177 | 40544 |
ĐB | 814146 | 196458 | 868394 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 4, 5, 8, 9 | 0, 5, 9, 9 | 0 |
1 | 1,1,3,4,6,9 | 8 | |
2 | 7 | 3, 6, 8 | |
3 | 2, 6 | 5 | 0, 1 |
4 | 6 | 1, 3, 8 | 3, 4, 4, 6 |
5 | 5, 8 | ||
6 | 5 | 7, 8 | |
7 | 7 | 1, 4, 7 | 0, 5, 7 |
8 | 5, 8 | 5, 6 | 6 |
9 | 7 | 4, 6, 8 | |
XSBDI 6-2 | XSQT 6-2 | XSQB 6-2 |
101. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 05/02 (Thứ Tư)
Thứ 4 05/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 39 |
G.7 | 400 | 186 |
G.6 | 5487 4107 6014 | 9258 2415 7858 |
G.5 | 0724 | 4584 |
G.4 | 00105 11374 47767 90388 08597 70331 45539 | 38609 94862 97458 28437 57119 08567 45542 |
G.3 | 51774 59437 | 26116 92833 |
G.2 | 19497 | 76284 |
G.1 | 08735 | 38572 |
ĐB | 640152 | 562636 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 5, 7 | 9 |
1 | 4 | 5, 6, 9 |
2 | 4 | |
3 | 1, 5, 7, 9 | 3, 6, 7, 9 |
4 | 2 | |
5 | 2 | 8, 8, 8 |
6 | 7 | 2, 7 |
7 | 4, 4 | 2 |
8 | 7, 8, 8 | 4, 4, 6 |
9 | 7, 7 | |
XSDNG 5-2 | XSKH 5-2 |
102. Kết quả XSMT ngày 04/02 (Thứ Ba)
Thứ 3 04/02 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 17 | 54 |
G.7 | 644 | 207 |
G.6 | 8539 3981 7259 | 7663 1785 7673 |
G.5 | 9909 | 7233 |
G.4 | 20525 71483 14428 46513 59277 68910 84575 | 95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744 |
G.3 | 67649 20805 | 16673 63549 |
G.2 | 81687 | 60905 |
G.1 | 00248 | 26340 |
ĐB | 631230 | 110639 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 5, 9 | 4, 5, 7 |
1 | 0, 3, 7 | |
2 | 5, 8 | 9 |
3 | 0, 9 | 2, 3, 9 |
4 | 4, 8, 9 | 0, 4, 9, 9 |
5 | 9 | 4 |
6 | 3 | |
7 | 5, 7 | 3, 3, 9 |
8 | 1, 3, 7 | 3, 5 |
9 | ||
XSDLK 4-2 | XSQNA 4-2 |
103. Kết quả SXMT ngày 03/02 (Thứ Hai)
Thứ 2 03/02 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 63 | 48 |
G.7 | 609 | 104 |
G.6 | 0863 1176 5418 | 5461 1221 1986 |
G.5 | 2668 | 7651 |
G.4 | 00849 80482 32490 46720 99198 96829 56262 | 99139 53366 01088 86973 51926 53922 18061 |
G.3 | 46165 14310 | 33264 14517 |
G.2 | 19351 | 48830 |
G.1 | 07691 | 21461 |
ĐB | 126808 | 301902 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 8, 9 | 2, 4 |
1 | 0, 8 | 7 |
2 | 0, 9 | 1, 2, 6 |
3 | 0, 9 | |
4 | 9 | 8 |
5 | 1 | 1 |
6 | 2,3,3,5,8 | 1,1,1,4,6 |
7 | 6 | 3 |
8 | 2 | 6, 8 |
9 | 0, 1, 8 | |
XSTTH 3-2 | XSPY 3-2 |
104. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 02/02 (Chủ Nhật)
CN 02/02 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 65 | 14 |
G.7 | 079 | 088 | 413 |
G.6 | 0808 6278 1161 | 4162 3928 9509 | 5235 9042 3346 |
G.5 | 7104 | 9243 | 4371 |
G.4 | 45283 53044 97653 37162 54733 91062 43318 | 19972 72227 88092 34447 24007 53936 99464 | 33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622 |
G.3 | 91947 46757 | 42233 60880 | 64715 44884 |
G.2 | 84696 | 99870 | 22994 |
G.1 | 10576 | 91317 | 06149 |
ĐB | 734583 | 169216 | 719970 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 4, 8 | 7, 9 | |
1 | 8 | 6, 7 | 1,3,4,5,5 |
2 | 4 | 7, 8 | 2, 8 |
3 | 3 | 3, 6 | 1, 5 |
4 | 4, 7 | 3, 7 | 2, 6, 9 |
5 | 3, 7 | ||
6 | 1, 2, 2 | 2, 4, 5 | 3, 5 |
7 | 6, 8, 9 | 0, 2 | 0, 1 |
8 | 3, 3 | 0, 8 | 4 |
9 | 6 | 2 | 4 |
XSKH 2-2 | XSKT 2-2 | XSTTH 2-2 |
105. Xổ số Miền Trung ngày 01/02 (Thứ Bảy)
Thứ 7 01/02 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 03 | 92 |
G.7 | 000 | 960 | 689 |
G.6 | 8699 9723 1054 | 3651 1914 8833 | 5519 8160 1248 |
G.5 | 4933 | 8042 | 2024 |
G.4 | 03924 00177 47801 30024 73829 65284 66742 | 73673 87966 28516 49720 96909 02393 39072 | 84182 45241 49544 42072 39376 08476 55014 |
G.3 | 16575 76452 | 94895 67770 | 22860 13467 |
G.2 | 72202 | 61044 | 14398 |
G.1 | 69978 | 54108 | 36028 |
ĐB | 039032 | 078333 | 903565 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 0, 1, 2 | 3, 8, 9 | |
1 | 1 | 4, 6 | 4, 9 |
2 | 3, 4, 4, 9 | 0 | 4, 8 |
3 | 2, 3 | 3, 3 | |
4 | 2 | 2, 4 | 1, 4, 8 |
5 | 2, 4 | 1 | |
6 | 0, 6 | 0, 0, 5, 7 | |
7 | 5, 7, 8 | 0, 2, 3 | 2, 6, 6 |
8 | 4 | 2, 9 | |
9 | 9 | 3, 5 | 2, 8 |
XSDNG 1-2 | XSQNG 1-2 | XSDNO 1-2 |
106. XSMT ngày 31/01 (Thứ 6)
Thứ 6 31/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 44 | 30 |
G.7 | 686 | 573 |
G.6 | 7694 6338 5314 | 2430 1371 6201 |
G.5 | 7194 | 4236 |
G.4 | 47042 76813 10243 88540 91786 08644 55231 | 62530 80507 33125 03290 99909 73639 78995 |
G.3 | 09380 19409 | 63216 57023 |
G.2 | 79425 | 33860 |
G.1 | 54961 | 73046 |
ĐB | 091681 | 499225 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 9 | 1, 7, 9 |
1 | 3, 4 | 6 |
2 | 5 | 3, 5, 5 |
3 | 1, 8 | 0,0,0,6,9 |
4 | 0,2,3,4,4 | 6 |
5 | ||
6 | 1 | 0 |
7 | 1, 3 | |
8 | 0, 1, 6, 6 | |
9 | 4, 4 | 0, 5 |
XSGL 31-1 | XSNT 31-1 |
107. KQXSMT ngày 30/01 (Thứ 5)
Thứ 5 30/01 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 21 | 49 |
G.7 | 963 | 033 | 477 |
G.6 | 3473 5904 7833 | 1623 5509 4746 | 9498 0257 6063 |
G.5 | 1201 | 7192 | 4163 |
G.4 | 87786 15449 37632 52435 91374 54066 66920 | 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 | 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801 |
G.3 | 96264 95258 | 92765 40111 | 46049 97815 |
G.2 | 41372 | 75574 | 48717 |
G.1 | 79848 | 17318 | 78550 |
ĐB | 331313 | 564141 | 362638 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 1, 4 | 9 | 1, 5 |
1 | 3 | 1, 6, 8 | 0, 5, 7 |
2 | 0 | 1, 3 | 0 |
3 | 2, 3, 5 | 3, 4, 6, 7 | 8 |
4 | 8, 9 | 1, 6 | 9, 9, 9 |
5 | 1, 8 | 0, 0, 7 | |
6 | 3, 4, 6 | 4, 5 | 0, 3, 3 |
7 | 2, 3, 4 | 2, 4, 9 | 7 |
8 | 6 | ||
9 | 2 | 8 | |
XSBDI 30-1 | XSQT 30-1 | XSQB 30-1 |
108. SXMT ngày 29/01 (Thứ 4)
Thứ 4 29/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 79 | 94 |
G.7 | 727 | 435 |
G.6 | 0514 0138 1385 | 4903 3277 7868 |
G.5 | 2020 | 9111 |
G.4 | 79762 26061 69737 93166 62099 22751 73743 | 89158 59533 03240 69429 00621 57781 09174 |
G.3 | 54236 24789 | 48758 64513 |
G.2 | 74095 | 81781 |
G.1 | 00144 | 64245 |
ĐB | 687352 | 499562 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3 | |
1 | 4 | 1, 3 |
2 | 0, 7 | 1, 9 |
3 | 6, 7, 8 | 3, 5 |
4 | 3, 4 | 0, 5 |
5 | 1, 2 | 8, 8 |
6 | 1, 2, 6 | 2, 8 |
7 | 9 | 4, 7 |
8 | 5, 9 | 1, 1 |
9 | 5, 9 | 4 |
XSDNG 29-1 | XSKH 29-1 |
109. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 28/01 (Thứ 3)
Thứ 3 28/01 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 13 | 27 |
G.7 | 438 | 656 |
G.6 | 7744 9089 7007 | 7117 1211 9173 |
G.5 | 0908 | 4222 |
G.4 | 37250 38836 78407 18145 32073 18068 92153 | 71669 42181 82792 49733 70335 86800 52557 |
G.3 | 23768 56323 | 47709 63179 |
G.2 | 31840 | 53609 |
G.1 | 58901 | 60166 |
ĐB | 551291 | 567625 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 1, 7, 7, 8 | 0, 9, 9 |
1 | 3 | 1, 7 |
2 | 3 | 2, 5, 7 |
3 | 6, 8 | 3, 5 |
4 | 0, 4, 5 | |
5 | 0, 3 | 6, 7 |
6 | 8, 8 | 6, 9 |
7 | 3 | 3, 9 |
8 | 9 | 1 |
9 | 1 | 2 |
XSDLK 28-1 | XSQNA 28-1 |
110. Kết quả XSMT ngày 27/01 (Thứ 2)
Thứ 2 27/01 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 90 | 65 |
G.7 | 738 | 471 |
G.6 | 4435 4464 6736 | 9002 1236 8694 |
G.5 | 3803 | 7884 |
G.4 | 95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964 | 80433 06359 36067 41181 01050 47706 30464 |
G.3 | 54759 33356 | 97090 53748 |
G.2 | 72285 | 94061 |
G.1 | 24457 | 58630 |
ĐB | 868317 | 379586 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 3 | 2, 6 |
1 | 7 | |
2 | 3, 5, 6 | |
3 | 5, 6, 8, 8 | 0, 3, 6 |
4 | 0, 3 | 8 |
5 | 6, 7, 9 | 0, 9 |
6 | 4, 4 | 1, 4, 5, 7 |
7 | 1 | |
8 | 5 | 1, 4, 6 |
9 | 0 | 0, 4 |
XSTTH 27-1 | XSPY 27-1 |
111. Kết quả SXMT ngày 26/01 (CN)
CN 26/01 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 74 | 91 |
G.7 | 011 | 883 | 879 |
G.6 | 5950 6817 0286 | 0301 4731 2863 | 3033 8847 1923 |
G.5 | 9457 | 4153 | 0577 |
G.4 | 68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 | 80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369 | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 |
G.3 | 08263 87272 | 72806 11044 | 12870 76114 |
G.2 | 92123 | 00719 | 22677 |
G.1 | 86993 | 58741 | 29928 |
ĐB | 957784 | 310330 | 915305 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 7 | 1, 6, 7 | 5, 8 |
1 | 1, 7, 8 | 1, 9 | 2, 4 |
2 | 1, 3, 9 | 3, 8 | |
3 | 0 | 0, 1, 5, 5 | 0, 3, 8 |
4 | 1, 4 | 3, 7 | |
5 | 0, 7 | 3, 5 | 3, 8 |
6 | 3 | 3, 9 | |
7 | 2 | 4 | 0, 7, 7, 9 |
8 | 2, 4, 4, 6 | 3, 9 | |
9 | 3, 5 | 1 | |
XSKH 26-1 | XSKT 26-1 | XSTTH 26-1 |
112. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 25/01 (Thứ 7)
Thứ 7 25/01 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 63 | 97 |
G.7 | 264 | 363 | 889 |
G.6 | 0870 8188 0526 | 2320 7062 9395 | 4107 0402 9616 |
G.5 | 0106 | 2312 | 9814 |
G.4 | 52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033 | 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 | 46746 66544 76309 59743 49300 84742 76421 |
G.3 | 56621 48147 | 23605 49894 | 17290 80637 |
G.2 | 02317 | 42187 | 15178 |
G.1 | 08934 | 56545 | 52262 |
ĐB | 302611 | 194308 | 742558 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 6, 6 | 5, 8 | 0, 2, 7, 9 |
1 | 1, 1, 7 | 2, 8 | 4, 6 |
2 | 1, 6, 8 | 0, 2 | 1 |
3 | 3, 4 | 3 | 7 |
4 | 6, 7, 9 | 5, 5 | 2, 3, 4, 6 |
5 | 4 | 4 | 8 |
6 | 4, 7 | 2, 3, 3, 8 | 2 |
7 | 0 | 8 | 8 |
8 | 8 | 7 | 9 |
9 | 4, 5 | 0, 7 | |
XSDNG 25-1 | XSQNG 25-1 | XSDNO 25-1 |
113. Xổ số Miền Trung ngày 24/01 (Thứ Sáu)
Thứ 6 24/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 95 |
G.7 | 766 | 187 |
G.6 | 9458 9387 2567 | 9787 3897 9149 |
G.5 | 2676 | 6617 |
G.4 | 53371 61674 20890 39432 87086 66345 05286 | 46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932 |
G.3 | 86647 11512 | 53703 68603 |
G.2 | 53837 | 85521 |
G.1 | 52729 | 04873 |
ĐB | 735399 | 552234 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 3, 7 | |
1 | 2 | 7 |
2 | 9 | 1, 9 |
3 | 2, 7 | 2, 4, 5 |
4 | 5, 7 | 2, 9 |
5 | 8 | 4 |
6 | 1, 6, 7 | |
7 | 1, 4, 6 | 3, 8 |
8 | 6, 6, 7 | 7, 7 |
9 | 0, 9 | 5, 7 |
XSGL 24-1 | XSNT 24-1 |
114. XSMT ngày 23/01 (Thứ Năm)
Thứ 5 23/01 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 81 | 29 |
G.7 | 776 | 573 | 578 |
G.6 | 6180 7112 0121 | 4417 0424 5687 | 0846 0494 8577 |
G.5 | 5866 | 3199 | 7583 |
G.4 | 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 |
G.3 | 66429 89962 | 93521 42484 | 34596 71919 |
G.2 | 86293 | 69152 | 60314 |
G.1 | 05490 | 38217 | 35288 |
ĐB | 113149 | 841759 | 576637 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 3 | 9 | 6 |
1 | 0, 2, 4, 5 | 7, 7 | 4, 7, 9 |
2 | 1, 9 | 1, 1, 4, 7 | 9 |
3 | 4 | 5, 7 | 7 |
4 | 9 | 6 | |
5 | 2, 2, 9, 9 | ||
6 | 2, 6 | 4 | |
7 | 6, 6 | 3 | 4, 7, 8 |
8 | 0, 7 | 1, 4, 7 | 2, 3, 4, 8 |
9 | 0, 3, 8 | 9 | 4, 5, 6 |
XSBDI 23-1 | XSQT 23-1 | XSQB 23-1 |
115. KQXSMT ngày 22/01 (Thứ Tư)
Thứ 4 22/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 62 | 21 |
G.7 | 772 | 793 |
G.6 | 9868 9376 5318 | 2069 7411 6828 |
G.5 | 1662 | 6780 |
G.4 | 47120 21035 93510 10683 47390 22439 76056 | 67666 37116 02613 71700 83837 03105 23467 |
G.3 | 87994 96568 | 65306 67699 |
G.2 | 08263 | 54023 |
G.1 | 78277 | 99328 |
ĐB | 962888 | 623408 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 5, 6, 8 | |
1 | 0, 8 | 1, 3, 6 |
2 | 0 | 1, 3, 8, 8 |
3 | 5, 9 | 7 |
4 | ||
5 | 6 | |
6 | 2,2,3,8,8 | 6, 7, 9 |
7 | 2, 6, 7 | |
8 | 3, 8 | 0 |
9 | 0, 4 | 3, 9 |
XSDNG 22-1 | XSKH 22-1 |
116. SXMT ngày 21/01 (Thứ Ba)
Thứ 3 21/01 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 21 | 73 |
G.7 | 155 | 404 |
G.6 | 5275 6475 0179 | 7324 1704 5701 |
G.5 | 2276 | 3188 |
G.4 | 88561 61773 31880 72949 27967 60383 27659 | 25811 76628 73203 83158 48414 56394 47018 |
G.3 | 19355 99208 | 07025 37473 |
G.2 | 62131 | 35283 |
G.1 | 68434 | 60527 |
ĐB | 070262 | 000170 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 8 | 1, 3, 4, 4 |
1 | 1, 4, 8 | |
2 | 1 | 4, 5, 7, 8 |
3 | 1, 4 | |
4 | 9 | |
5 | 5, 5, 9 | 8 |
6 | 1, 2, 7 | |
7 | 3,5,5,6,9 | 0, 3, 3 |
8 | 0, 3 | 3, 8 |
9 | 4 | |
XSDLK 21-1 | XSQNA 21-1 |
117. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 20/01 (Thứ Hai)
Thứ 2 20/01 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 51 | 51 |
G.7 | 924 | 830 |
G.6 | 9385 3048 2056 | 6749 3660 9469 |
G.5 | 4856 | 7612 |
G.4 | 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 | 66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 |
G.3 | 35079 52408 | 97111 01262 |
G.2 | 34186 | 86906 |
G.1 | 14628 | 67870 |
ĐB | 272717 | 224172 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 8 | 6 |
1 | 0, 7, 9 | 0,1,2,3,9 |
2 | 4, 8 | |
3 | 2 | 0 |
4 | 8 | 6, 9 |
5 | 0,1,6,6,6 | 1, 1 |
6 | 0, 2, 9 | |
7 | 6, 9 | 0, 2 |
8 | 5, 6 | 0, 3 |
9 | 0 | |
XSTTH 20-1 | XSPY 20-1 |
118. Kết quả XSMT ngày 19/01 (Chủ Nhật)
CN 19/01 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 72 | 74 |
G.7 | 666 | 509 | 372 |
G.6 | 2173 7758 6887 | 8530 7362 1931 | 5120 4995 7978 |
G.5 | 0713 | 9397 | 3956 |
G.4 | 09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 | 90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627 | 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 |
G.3 | 20208 86779 | 54626 05242 | 43968 59891 |
G.2 | 63348 | 82823 | 35583 |
G.1 | 63709 | 72431 | 14093 |
ĐB | 369244 | 558601 | 391966 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 8, 9 | 1, 9 | 9 |
1 | 3, 6, 8 | 1 | |
2 | 3, 6, 7, 7 | 0, 2, 9 | |
3 | 0, 1, 1 | 8 | |
4 | 0, 4, 8 | 2, 8 | |
5 | 8 | 3, 7, 9 | 3, 6 |
6 | 6, 6 | 2 | 6, 8 |
7 | 0,2,3,5,9 | 2 | 2, 4, 8, 8 |
8 | 6, 7 | 3 | |
9 | 7 | 1, 3, 5, 7 | |
XSKH 19-1 | XSKT 19-1 | XSTTH 19-1 |
119. Kết quả SXMT ngày 18/01 (Thứ Bảy)
Thứ 7 18/01 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 35 | 00 |
G.7 | 715 | 665 | 733 |
G.6 | 5425 2944 2367 | 4043 6557 6519 | 4674 4063 6368 |
G.5 | 0342 | 2688 | 5269 |
G.4 | 93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 | 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 | 37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 |
G.3 | 12956 31974 | 95446 15272 | 00383 58230 |
G.2 | 32224 | 18324 | 15800 |
G.1 | 65528 | 36069 | 76695 |
ĐB | 400583 | 125870 | 984154 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 0, 0 | ||
1 | 5 | 9 | 4 |
2 | 4, 5, 8 | 3, 4 | |
3 | 1, 5, 5 | 5, 5, 6 | 0, 3 |
4 | 2, 4, 4 | 3, 6 | |
5 | 6 | 7, 8 | 2, 4 |
6 | 7, 8 | 5, 9 | 3, 3, 8, 9 |
7 | 4, 8 | 0, 2, 2 | 0, 1, 4 |
8 | 3, 4, 5 | 6, 8 | 1, 3, 8 |
9 | 4 | 5 | |
XSDNG 18-1 | XSQNG 18-1 | XSDNO 18-1 |
120. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 17/01 (Thứ 6)
Thứ 6 17/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 78 | 67 |
G.7 | 105 | 154 |
G.6 | 2489 9947 3733 | 4108 7940 1383 |
G.5 | 3543 | 2503 |
G.4 | 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 | 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
G.3 | 11152 11096 | 14925 59844 |
G.2 | 29413 | 54102 |
G.1 | 84648 | 18293 |
ĐB | 336064 | 864896 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5 | 1,2,3,8,9 |
1 | 3 | |
2 | 4, 7 | 5, 8 |
3 | 3 | |
4 | 3, 7, 8 | 0, 4 |
5 | 2 | 4, 6, 9 |
6 | 4, 8 | 7 |
7 | 3, 4, 4, 8 | 6 |
8 | 5, 9 | 3 |
9 | 6 | 3, 6, 8 |
XSGL 17-1 | XSNT 17-1 |
121. Xổ số Miền Trung ngày 16/01 (Thứ 5)
Thứ 5 16/01 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 81 | 95 |
G.7 | 540 | 363 | 540 |
G.6 | 9097 3398 8025 | 2403 8669 8501 | 3643 2217 8226 |
G.5 | 9055 | 0359 | 5210 |
G.4 | 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 | 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 |
G.3 | 38056 39051 | 58174 31573 | 98345 90653 |
G.2 | 83923 | 69934 | 58797 |
G.1 | 27917 | 07968 | 08880 |
ĐB | 713753 | 298550 | 410579 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 1, 5 | 1, 1, 3 | 8, 8 |
1 | 7 | 5 | 0, 7 |
2 | 3, 5 | 6 | 6 |
3 | 4 | 2 | |
4 | 0, 6 | 6 | 0,2,3,5,7 |
5 | 1,3,3,5,6 | 0, 9 | 3 |
6 | 3,7,8,8,9 | ||
7 | 3 | 3, 4 | 9 |
8 | 4 | 1 | 0, 9 |
9 | 5, 7, 8, 9 | 3 | 5, 7, 9 |
XSBDI 16-1 | XSQT 16-1 | XSQB 16-1 |
122. XSMT ngày 15/01 (Thứ 4)
Thứ 4 15/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 56 | 87 |
G.7 | 792 | 586 |
G.6 | 1381 6808 2455 | 8742 4341 6098 |
G.5 | 7725 | 8401 |
G.4 | 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 | 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 |
G.3 | 79583 39038 | 99579 25130 |
G.2 | 74954 | 21951 |
G.1 | 62618 | 90939 |
ĐB | 607023 | 657186 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 8, 9 | 1 |
1 | 8 | 3 |
2 | 3, 5, 9 | |
3 | 8 | 0, 6, 9 |
4 | 1, 2 | |
5 | 1,4,5,5,6 | 1 |
6 | 1 | 7 |
7 | 8 | 3, 5, 9 |
8 | 1, 2, 3 | 3, 6, 6, 7 |
9 | 2 | 7, 8 |
XSDNG 15-1 | XSKH 15-1 |
123. KQXSMT ngày 14/01 (Thứ 3)
Thứ 3 14/01 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 70 | 34 |
G.7 | 821 | 275 |
G.6 | 7678 5623 5765 | 2560 4829 2320 |
G.5 | 9899 | 4950 |
G.4 | 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 | 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093 |
G.3 | 81398 68918 | 70468 46005 |
G.2 | 03232 | 89230 |
G.1 | 74897 | 16613 |
ĐB | 407605 | 120746 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 5 | 5 |
1 | 8 | 3 |
2 | 1, 3, 6 | 0, 2, 9 |
3 | 2, 6, 9 | 0, 1, 4, 4 |
4 | 6 | |
5 | 6 | 0, 8 |
6 | 4, 5, 9 | 0, 8 |
7 | 0, 8 | 1, 5 |
8 | 2 | |
9 | 7, 8, 9, 9 | 3 |
XSDLK 14-1 | XSQNA 14-1 |
124. SXMT ngày 13/01 (Thứ 2)
Thứ 2 13/01 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 58 | 50 |
G.7 | 562 | 829 |
G.6 | 2294 9378 2919 | 9438 8228 0654 |
G.5 | 7058 | 8936 |
G.4 | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 | 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 |
G.3 | 56291 04987 | 51088 29439 |
G.2 | 84889 | 40151 |
G.1 | 60273 | 26263 |
ĐB | 275979 | 923534 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 1, 2 | 1 |
1 | 4, 9 | |
2 | 8, 9 | |
3 | 0,4,6,8,9,9 | |
4 | ||
5 | 7, 8, 8 | 0, 1, 4, 7 |
6 | 0, 2, 5 | 3 |
7 | 3, 8, 9 | |
8 | 7, 9 | 0, 3, 8 |
9 | 1, 2, 4 | 4 |
XSTTH 13-1 | XSPY 13-1 |
125. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 12/01 (CN)
CN 12/01 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 15 | 49 |
G.7 | 308 | 315 | 294 |
G.6 | 5842 0891 0709 | 6120 2752 7598 | 6484 2487 5126 |
G.5 | 1613 | 4055 | 4958 |
G.4 | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
G.3 | 72556 16529 | 10779 40853 | 34611 72693 |
G.2 | 86151 | 17690 | 46089 |
G.1 | 99020 | 39210 | 28672 |
ĐB | 058023 | 949923 | 584284 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 0, 4, 8, 9 | 9 | |
1 | 3 | 0, 5, 5 | 1, 7, 9 |
2 | 0, 3, 9 | 0, 3 | 6 |
3 | 2 | 1, 3 | |
4 | 2, 6, 7 | 7 | 9 |
5 | 1, 3, 6, 6 | 2,3,5,9,9 | 3, 8 |
6 | 8 | ||
7 | 3 | 8, 9 | 2 |
8 | 4,4,7,8,9 | ||
9 | 1, 7 | 0, 3, 8 | 3, 4 |
XSKH 12-1 | XSKT 12-1 | XSTTH 12-1 |
126. Kết quả XSMT ngày 11/01 (Thứ 7)
Thứ 7 11/01 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 87 | 77 |
G.7 | 566 | 093 | 585 |
G.6 | 7351 7821 4286 | 2147 4132 5399 | 8813 8701 6269 |
G.5 | 1793 | 5090 | 0250 |
G.4 | 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 | 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 |
G.3 | 51180 35237 | 76929 62417 | 31097 31438 |
G.2 | 80468 | 54684 | 77491 |
G.1 | 91712 | 67617 | 82387 |
ĐB | 440711 | 160089 | 092437 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 6 | 1 | |
1 | 1, 2, 3, 9 | 4, 7, 7 | 3 |
2 | 1, 1 | 9 | |
3 | 1, 7 | 2 | 7, 8 |
4 | 4 | 7 | 3 |
5 | 1 | 0, 1, 6 | |
6 | 3, 6, 8 | 0, 3 | 2, 9 |
7 | 1, 6 | 0, 2, 7 | |
8 | 0, 6 | 4, 5, 7, 9 | 5, 5, 7 |
9 | 3 | 0,3,4,9,9 | 1, 7 |
XSDNG 11-1 | XSQNG 11-1 | XSDNO 11-1 |
127. Kết quả SXMT ngày 10/01 (Thứ Sáu)
Thứ 6 10/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 88 |
G.7 | 490 | 113 |
G.6 | 2030 1948 0308 | 6429 4187 8946 |
G.5 | 5556 | 0929 |
G.4 | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
G.3 | 13344 18289 | 43626 77820 |
G.2 | 92201 | 80329 |
G.1 | 98557 | 25404 |
ĐB | 226236 | 186234 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 8 | 2, 4 |
1 | 0 | 3, 7 |
2 | 7, 9 | 0,2,6,9,9,9 |
3 | 0, 6 | 3, 4 |
4 | 2, 4, 8 | 6 |
5 | 4, 6, 7 | |
6 | 7 | |
7 | ||
8 | 2, 2, 9 | 7, 8 |
9 | 0, 8 | 3, 4 |
XSGL 10-1 | XSNT 10-1 |
128. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 09/01 (Thứ Năm)
Thứ 5 09/01 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 92 | 71 |
G.7 | 597 | 868 | 699 |
G.6 | 5190 9159 7228 | 6462 0999 5510 | 9973 0438 4312 |
G.5 | 8605 | 9220 | 5772 |
G.4 | 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 | 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 |
G.3 | 22553 52242 | 87194 84916 | 37467 28274 |
G.2 | 33569 | 62729 | 65076 |
G.1 | 78924 | 62357 | 63447 |
ĐB | 222739 | 510329 | 489906 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 5, 8 | 6 | |
1 | 4 | 0, 6 | 2, 7 |
2 | 2, 4, 8, 8 | 0,6,9,9,9,9 | |
3 | 9 | 4 | 8, 8, 9 |
4 | 2, 7 | 7 | |
5 | 2, 3, 4, 9 | 7 | 3 |
6 | 9 | 2, 8 | 2, 7 |
7 | 1 | 0,1,2,3,4,6 | |
8 | 6 | 2 | 0 |
9 | 0, 7 | 2, 4, 6, 9 | 9 |
XSBDI 9-1 | XSQT 9-1 | XSQB 9-1 |
129. Xổ số Miền Trung ngày 08/01 (Thứ Tư)
Thứ 4 08/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 82 |
G.7 | 314 | 921 |
G.6 | 1613 0416 2285 | 0527 5241 0048 |
G.5 | 2137 | 6040 |
G.4 | 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 | 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
G.3 | 08882 16643 | 57922 15866 |
G.2 | 33615 | 54180 |
G.1 | 44313 | 02857 |
ĐB | 700660 | 784788 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3, 6 | |
1 | 3,3,4,5,6 | |
2 | 1, 2, 7 | |
3 | 7 | 1 |
4 | 3, 4, 4, 5 | 0,1,3,8,9 |
5 | 0, 4 | 0, 2, 7 |
6 | 0 | 6 |
7 | 4 | |
8 | 2, 5, 5, 9 | 0, 2, 8 |
9 | ||
XSDNG 8-1 | XSKH 8-1 |
130. XSMT ngày 07/01 (Thứ Ba)
Thứ 3 07/01 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 76 | 44 |
G.7 | 078 | 591 |
G.6 | 1371 6684 6319 | 5825 2600 6206 |
G.5 | 6181 | 4781 |
G.4 | 26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 | 86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862 |
G.3 | 37704 84556 | 10922 93219 |
G.2 | 06386 | 17871 |
G.1 | 35881 | 93212 |
ĐB | 041859 | 717668 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 3, 4 | 0, 3, 6 |
1 | 4, 9, 9 | 2, 9 |
2 | 5 | 2, 5, 8 |
3 | ||
4 | 4, 4 | |
5 | 6, 9 | |
6 | 0, 7 | 2, 3, 8 |
7 | 1, 6, 8 | 0, 1 |
8 | 1,1,3,4,6 | 1, 3 |
9 | 1 | |
XSDLK 7-1 | XSQNA 7-1 |
131. KQXSMT ngày 06/01 (Thứ Hai)
Thứ 2 06/01 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 80 | 18 |
G.7 | 412 | 590 |
G.6 | 7024 3367 5111 | 2699 9928 5550 |
G.5 | 8865 | 0391 |
G.4 | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 | 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
G.3 | 95055 31194 | 03886 17249 |
G.2 | 67708 | 86718 |
G.1 | 95359 | 86257 |
ĐB | 106637 | 381512 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 8 | |
1 | 1, 1, 2 | 2, 8, 8 |
2 | 2, 4 | 8, 8 |
3 | 7 | |
4 | 9 | |
5 | 5, 8, 9 | 0, 6, 7 |
6 | 1, 5, 7 | 5, 8 |
7 | 5 | 5 |
8 | 0 | 0, 1, 6 |
9 | 2, 4, 8 | 0, 1, 9 |
XSTTH 6-1 | XSPY 6-1 |
132. SXMT ngày 05/01 (Chủ Nhật)
CN 05/01 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 31 | 69 |
G.7 | 339 | 907 | 123 |
G.6 | 3295 3104 7045 | 6248 4856 1271 | 0760 6320 4642 |
G.5 | 4625 | 5659 | 7988 |
G.4 | 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 | 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 | 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 |
G.3 | 14752 03472 | 33513 82395 | 40580 21616 |
G.2 | 42182 | 51451 | 90077 |
G.1 | 54024 | 87186 | 05047 |
ĐB | 381413 | 303087 | 225784 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 4, 4, 9 | 7, 9 | |
1 | 3, 6, 9 | 3 | 4, 6 |
2 | 4, 5, 8 | 6 | 0, 3, 8 |
3 | 8, 9 | 1, 3, 8 | 1 |
4 | 5 | 5, 8 | 2, 2, 7 |
5 | 2 | 1, 2, 6, 9 | |
6 | 8 | 0, 0, 1, 9 | |
7 | 2, 4 | 0, 1 | 7 |
8 | 2 | 6, 7 | 0, 4, 8, 8 |
9 | 5 | 5 | |
XSKH 5-1 | XSKT 5-1 | XSTTH 5-1 |
133. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 04/01 (Thứ Bảy)
Thứ 7 04/01 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 20 | 79 |
G.7 | 926 | 140 | 463 |
G.6 | 1538 0930 5990 | 9067 0684 6726 | 5522 6515 7672 |
G.5 | 7693 | 0619 | 7976 |
G.4 | 71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 | 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 | 51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084 |
G.3 | 20586 17642 | 03885 71413 | 51716 39811 |
G.2 | 63588 | 50111 | 52335 |
G.1 | 69495 | 63488 | 30336 |
ĐB | 634299 | 983559 | 108672 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 5 | 9 | |
1 | 0, 2 | 1, 3, 9 | 1, 5, 6 |
2 | 6 | 0, 0, 6 | 2, 5 |
3 | 0, 1, 8 | 1, 2, 9 | 4, 5, 5, 6 |
4 | 2, 7 | 0 | 4, 4 |
5 | 9, 9 | ||
6 | 8 | 7 | 3 |
7 | 2,2,6,7,9 | ||
8 | 6, 6, 8 | 4, 5, 8 | 4 |
9 | 0,0,3,5,9 | 8 | |
XSDNG 4-1 | XSQNG 4-1 | XSDNO 4-1 |
134. Kết quả XSMT ngày 03/01 (Thứ 6)
Thứ 6 03/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 14 | 78 |
G.7 | 896 | 438 |
G.6 | 2105 1927 4980 | 7783 8483 3558 |
G.5 | 8094 | 3721 |
G.4 | 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 | 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580 |
G.3 | 74901 10130 | 46133 45866 |
G.2 | 71752 | 46315 |
G.1 | 82017 | 57636 |
ĐB | 152370 | 430344 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 5 | 3, 8 |
1 | 0, 4, 7, 9 | 5, 6, 7 |
2 | 4, 7 | 1 |
3 | 0, 5 | 3, 6, 6, 8 |
4 | 9 | 4 |
5 | 2, 3 | 8 |
6 | 0 | 6 |
7 | 0 | 8 |
8 | 0 | 0, 3, 3, 5 |
9 | 4, 6 | |
XSGL 3-1 | XSNT 3-1 |
135. Kết quả SXMT ngày 02/01 (Thứ 5)
Thứ 5 02/01 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 29 | 36 |
G.7 | 708 | 837 | 214 |
G.6 | 4436 4816 1939 | 2784 2685 2948 | 4290 4568 9032 |
G.5 | 3314 | 3889 | 0601 |
G.4 | 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 | 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 |
G.3 | 13977 17135 | 67780 24023 | 55943 48173 |
G.2 | 10883 | 09030 | 28552 |
G.1 | 55198 | 97775 | 34572 |
ĐB | 521010 | 580209 | 988110 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 8 | 1, 6, 9 | 1, 4 |
1 | 0, 4, 6, 8 | 4, 8 | 0, 0, 4, 9 |
2 | 5 | 3, 9 | |
3 | 5,6,8,9,9 | 0, 7 | 2, 6 |
4 | 2 | 1, 8, 9 | 3 |
5 | 0 | 2, 5 | |
6 | 8 | 8 | |
7 | 7 | 5 | 2, 3, 7 |
8 | 1, 3 | 0, 4, 5, 9 | 8, 9 |
9 | 8 | 1 | 0 |
XSBDI 2-1 | XSQT 2-1 | XSQB 2-1 |
136. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 01/01 (Thứ 4)
Thứ 4 01/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 19 | 67 |
G.7 | 572 | 191 |
G.6 | 8520 7721 8935 | 1275 3000 3947 |
G.5 | 4436 | 6198 |
G.4 | 59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 | 30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 |
G.3 | 83316 42481 | 45885 41921 |
G.2 | 94674 | 71797 |
G.1 | 04787 | 22946 |
ĐB | 430543 | 866605 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 1, 5 | |
1 | 6, 9 | 0 |
2 | 0, 1 | 1, 1 |
3 | 5, 6, 6 | 4 |
4 | 0, 3 | 6, 7 |
5 | 5, 9 | |
6 | 7 | |
7 | 2, 4 | 5 |
8 | 1,1,4,7,7 | 3, 5, 5 |
9 | 1, 1, 7, 8 | |
XSDNG 1-1 | XSKH 1-1 |
137. Xổ số Miền Trung ngày 31/12 (Thứ 3)
Thứ 3 31/12 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 51 | 75 |
G.7 | 438 | 121 |
G.6 | 0998 2682 4309 | 1117 7438 2358 |
G.5 | 4978 | 8327 |
G.4 | 24045 12252 38344 25990 20335 84879 67535 | 62178 26170 61571 88862 22096 50966 29030 |
G.3 | 66123 19419 | 86019 02543 |
G.2 | 72702 | 56240 |
G.1 | 14053 | 82592 |
ĐB | 963872 | 154598 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 2, 9 | |
1 | 9 | 7, 9 |
2 | 3 | 1, 7 |
3 | 5, 5, 8 | 0, 8 |
4 | 4, 5 | 0, 3 |
5 | 1, 2, 3 | 8 |
6 | 2, 6 | |
7 | 2, 8, 9 | 0, 1, 5, 8 |
8 | 2 | |
9 | 0, 8 | 2, 6, 8 |
XSDLK 31-12 | XSQNA 31-12 |
138. XSMT ngày 30/12 (Thứ 2)
Thứ 2 30/12 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 28 | 90 |
G.7 | 640 | 208 |
G.6 | 3607 8119 5120 | 7058 7833 7300 |
G.5 | 0141 | 6312 |
G.4 | 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 | 45875 14816 48432 83152 66642 88287 40296 |
G.3 | 58275 02706 | 10895 85829 |
G.2 | 08441 | 11160 |
G.1 | 28218 | 92132 |
ĐB | 517415 | 418447 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 6, 7 | 0, 8 |
1 | 5, 8, 9 | 2, 6 |
2 | 0, 8 | 9 |
3 | 2, 6, 7 | 2, 2, 3 |
4 | 0, 1, 1 | 2, 7 |
5 | 2, 8 | |
6 | 0, 9 | 0 |
7 | 5 | 5 |
8 | 1, 5 | 7 |
9 | 0, 5, 6 | |
XSTTH 30-12 | XSPY 30-12 |
139. KQXSMT ngày 29/12 (CN)
CN 29/12 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 55 | 81 |
G.7 | 010 | 398 | 756 |
G.6 | 6039 3333 4654 | 6641 0894 3495 | 6332 8571 5221 |
G.5 | 6328 | 9934 | 6745 |
G.4 | 84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 | 77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209 | 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 |
G.3 | 38791 37654 | 21759 46546 | 01135 86515 |
G.2 | 62559 | 03035 | 39965 |
G.1 | 86540 | 84075 | 68713 |
ĐB | 608216 | 145385 | 946740 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 2 | 8, 9 | |
1 | 0, 6 | 3, 5, 9 | |
2 | 1, 8 | 1 | |
3 | 2,3,4,4,9 | 4,4,5,6,6 | 2, 5 |
4 | 0 | 1, 6 | 0, 4, 5, 6 |
5 | 4,4,6,8,9 | 5, 9 | 6 |
6 | 6 | 5 | |
7 | 5, 7 | 1 | |
8 | 5, 6 | 1, 8 | |
9 | 1 | 4, 5, 8 | 3, 4, 6 |
XSKH 29-12 | XSKT 29-12 | XSTTH 29-12 |
140. SXMT ngày 28/12 (Thứ 7)
Thứ 7 28/12 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 49 | 60 |
G.7 | 642 | 302 | 048 |
G.6 | 7024 4737 1203 | 2697 8825 4926 | 0768 1137 3463 |
G.5 | 1558 | 8005 | 5372 |
G.4 | 43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 | 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 | 31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863 |
G.3 | 30725 02667 | 73841 02580 | 06014 57235 |
G.2 | 22803 | 75998 | 06931 |
G.1 | 41041 | 80895 | 40216 |
ĐB | 911366 | 488228 | 453522 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 3, 3 | 2, 5, 9 | 6 |
1 | 6 | 4, 6 | |
2 | 4, 5 | 5, 6, 8, 8 | 2, 5, 9 |
3 | 5, 7 | 1, 5, 7, 9 | |
4 | 1, 2, 8 | 1, 4, 9 | 8 |
5 | 4,5,8,8,9 | 7 | |
6 | 6, 7 | 9 | 0,3,3,7,8 |
7 | 2, 2 | ||
8 | 0 | ||
9 | 2, 3 | 5, 5, 7, 8 | |
XSDNG 28-12 | XSQNG 28-12 | XSDNO 28-12 |
141. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 27/12 (Thứ Sáu)
Thứ 6 27/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 69 | 14 |
G.7 | 328 | 567 |
G.6 | 1845 0038 8345 | 1986 9218 7398 |
G.5 | 4655 | 8764 |
G.4 | 87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 | 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245 |
G.3 | 96069 98173 | 52301 86838 |
G.2 | 20911 | 58924 |
G.1 | 52129 | 73718 |
ĐB | 063222 | 739145 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2 | 1 |
1 | 1, 9 | 4, 8, 8 |
2 | 2, 8, 9 | 4 |
3 | 8 | 8 |
4 | 5, 5 | 5, 5, 9 |
5 | 5 | |
6 | 4, 5, 9, 9 | 2, 4, 7 |
7 | 3, 6, 7, 8 | 8, 8 |
8 | 6 | |
9 | 0, 7, 8 | |
XSGL 27-12 | XSNT 27-12 |
142. Kết quả XSMT ngày 26/12 (Thứ Năm)
Thứ 5 26/12 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 56 | 80 |
G.7 | 278 | 682 | 227 |
G.6 | 5122 2616 6126 | 6118 5451 5513 | 2435 0207 7821 |
G.5 | 1996 | 0227 | 2957 |
G.4 | 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 | 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 | 03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 |
G.3 | 88775 48905 | 22294 33015 | 44788 04749 |
G.2 | 60955 | 49178 | 87819 |
G.1 | 71175 | 73588 | 60916 |
ĐB | 350606 | 566919 | 445956 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 2, 5, 6 | 3 | 0, 7, 7 |
1 | 6 | 3,5,6,8,9 | 6, 6, 9 |
2 | 2, 6, 9 | 4, 7 | 1, 1, 7 |
3 | 5 | ||
4 | 7 | 1 | 9 |
5 | 5, 5, 7, 9 | 1, 6 | 6, 7 |
6 | |||
7 | 5, 5, 8 | 6, 8, 8 | 3 |
8 | 6, 7 | 2, 5, 8 | 0, 3, 8 |
9 | 6 | 4 | 3 |
XSBDI 26-12 | XSQT 26-12 | XSQB 26-12 |
143. Kết quả SXMT ngày 24/12 (Thứ Ba)
Thứ 3 24/12 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 80 | 14 |
G.7 | 296 | 287 |
G.6 | 8350 2108 0029 | 2485 5873 5970 |
G.5 | 3068 | 2357 |
G.4 | 36569 31213 96018 73099 05986 03950 96603 | 02462 02883 74471 60761 44142 32772 43871 |
G.3 | 57246 52913 | 32063 08174 |
G.2 | 55562 | 18020 |
G.1 | 37514 | 06421 |
ĐB | 940235 | 078986 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 3, 8 | |
1 | 3, 3, 4, 8 | 4 |
2 | 9 | 0, 1 |
3 | 5 | |
4 | 6 | 2 |
5 | 0, 0 | 7 |
6 | 2, 8, 9 | 1, 2, 3 |
7 | 0,1,1,2,3,4 | |
8 | 0, 6 | 3, 5, 6, 7 |
9 | 6, 9 | |
XSDLK 24-12 | XSQNA 24-12 |
144. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 23/12 (Thứ Hai)
Thứ 2 23/12 | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 02 | |
G.7 | 157 | |
G.6 | 6673 1481 6501 |
|
G.5 | 1974 | |
G.4 | 55817 71847 54493 47645 56620 10580 58622 |
|
G.3 | 50984 97970 |
|
G.2 | 26207 | |
G.1 | 83853 | |
ĐB | 016036 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 1, 2, 7 | |
1 | 7 | |
2 | 0, 2 | |
3 | 6 | |
4 | 5, 7 | |
5 | 3, 7 | |
6 | ||
7 | 0, 3, 4 | |
8 | 0, 1, 4 | |
9 | 3 | |
XSTTH 23-12 | XSPY 23-12 |
145. Xổ số Miền Trung ngày 22/12 (Chủ Nhật)
CN 22/12 | Khánh Hòa (Không mở thưởng) | Kon Tum | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | ||
G.7 | 582 | ||
G.6 | 3415 7513 3921 | ||
G.5 | 5262 | ||
G.4 | 34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 | ||
G.3 | 30058 80127 | ||
G.2 | 33300 | ||
G.1 | 73646 | ||
ĐB | 926455 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 0, 0 | ||
1 | 3, 5 | ||
2 | 1, 7 | ||
3 | 7 | ||
4 | 6 | ||
5 | 0, 4, 5, 8 | ||
6 | 2, 9 | ||
7 | 6 | ||
8 | 2, 6 | ||
9 | 9 | ||
XSKH 22-12 | XSKT 22-12 | XSTTH 22-12 |
146. XSMT ngày 21/12 (Thứ Bảy)
Thứ 7 21/12 | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|
G.8 | 16 | 93 |
G.7 | 053 | 488 |
G.6 | 6665 9090 3012 | 6666 4039 8996 |
G.5 | 7229 | 3334 |
G.4 | 78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 | 48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732 |
G.3 | 30708 03076 | 40624 95415 |
G.2 | 95687 | 48459 |
G.1 | 13751 | 14648 |
ĐB | 324269 | 569451 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSQNG | XSDNO | |
0 | 8 | |
1 | 2, 6 | 3, 5, 6 |
2 | 5, 9 | 4, 6 |
3 | 2 | 2, 4, 9 |
4 | 1, 9 | 8, 8 |
5 | 1, 2, 3 | 1, 9 |
6 | 5, 9 | 6 |
7 | 6, 6 | |
8 | 4, 7 | 8 |
9 | 0 | 2, 3, 5, 6 |
XSQNG 21-12 | XSDNO 21-12 |
147. KQXSMT ngày 20/12 (Thứ Sáu)
Thứ 6 20/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 84 | 03 |
G.7 | 630 | 906 |
G.6 | 8622 1464 9185 | 2363 6423 5065 |
G.5 | 5894 | 5044 |
G.4 | 05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 | 04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244 |
G.3 | 09354 87374 | 70989 47051 |
G.2 | 48612 | 12108 |
G.1 | 93149 | 56963 |
ĐB | 387412 | 685926 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6 | 2, 3, 6, 8 |
1 | 2, 2 | 6 |
2 | 2 | 3, 6 |
3 | 0 | 3 |
4 | 4, 9, 9 | 4, 4 |
5 | 4 | 1 |
6 | 4 | 0,3,3,4,5,5 |
7 | 4, 5, 9 | |
8 | 4, 4, 5, 6 | 9 |
9 | 4 | |
XSGL 20-12 | XSNT 20-12 |
148. SXMT ngày 19/12 (Thứ 5)
Thứ 5 19/12 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 70 | 23 |
G.7 | 289 | 671 | 496 |
G.6 | 4548 1801 6784 | 7266 9898 5937 | 2255 5274 0493 |
G.5 | 8802 | 5515 | 2102 |
G.4 | 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 | 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 | 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 |
G.3 | 22330 60397 | 70470 41086 | 77300 04349 |
G.2 | 89865 | 48331 | 06909 |
G.1 | 58161 | 55218 | 57125 |
ĐB | 372800 | 187578 | 751620 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 0,1,1,2,6 | 0 | 0, 2, 9 |
1 | 5, 5, 8 | ||
2 | 3 | 0, 0, 3, 5 | |
3 | 0 | 0, 1, 7 | |
4 | 1, 8 | 4 | 5, 9 |
5 | 1, 7 | 3, 5, 9 | |
6 | 1, 3, 5 | 6 | |
7 | 4 | 0, 0, 1, 8 | 0, 3, 4 |
8 | 4, 9 | 1, 5, 6 | 6 |
9 | 3, 7 | 8 | 3, 6 |
XSBDI 19-12 | XSQT 19-12 | XSQB 19-12 |
149. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 17/12 (Thứ 3)
Thứ 3 17/12 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 47 | 31 |
G.7 | 034 | 929 |
G.6 | 9006 0180 5697 | 9905 0206 7084 |
G.5 | 9637 | 4994 |
G.4 | 76659 06519 24270 25506 26696 67471 23569 | 90874 35617 26377 75719 39585 16555 67667 |
G.3 | 00836 90627 | 65023 74363 |
G.2 | 74254 | 52046 |
G.1 | 44371 | 52668 |
ĐB | 476214 | 176069 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 6, 6 | 5, 6 |
1 | 4, 9 | 7, 9 |
2 | 7 | 3, 9 |
3 | 4, 6, 7 | 1 |
4 | 7 | 6 |
5 | 4, 9 | 5 |
6 | 9 | 3, 7, 8, 9 |
7 | 0, 1, 1 | 4, 7 |
8 | 0 | 4, 5 |
9 | 6, 7 | 4 |
XSDLK 17-12 | XSQNA 17-12 |
150. Kết quả XSMT ngày 16/12 (Thứ 2)
Thứ 2 16/12 | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 67 | |
G.7 | 361 | |
G.6 | 8564 5653 5875 |
|
G.5 | 6495 | |
G.4 | 99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 |
|
G.3 | 44933 19957 |
|
G.2 | 22694 | |
G.1 | 54128 | |
ĐB | 282418 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 7 | |
1 | 8, 9 | |
2 | 8 | |
3 | 3 | |
4 | 7 | |
5 | 3, 7 | |
6 | 1, 4, 7 | |
7 | 5 | |
8 | 9 | |
9 | 4,5,6,7,8 | |
XSTTH 16-12 | XSPY 16-12 |
151. Kết quả SXMT ngày 15/12 (CN)
CN 15/12 | Khánh Hòa (Không mở thưởng) | Kon Tum | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | ||
G.7 | 427 | ||
G.6 | 4062 6634 5902 | ||
G.5 | 5134 | ||
G.4 | 34630 99078 27074 22214 11819 10086 90247 | ||
G.3 | 98690 73433 | ||
G.2 | 64714 | ||
G.1 | 51557 | ||
ĐB | 172987 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 2 | ||
1 | 4, 4, 9 | ||
2 | 7 | ||
3 | 0, 3, 4, 4 | ||
4 | 7 | ||
5 | 7 | ||
6 | 2 | ||
7 | 4, 8 | ||
8 | 6, 7 | ||
9 | 0, 2 | ||
XSKH 15-12 | XSKT 15-12 | XSTTH 15-12 |
152. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 14/12 (Thứ 7)
Thứ 7 14/12 | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|
G.8 | 75 | 13 |
G.7 | 780 | 698 |
G.6 | 4923 1964 5276 | 3737 3371 9634 |
G.5 | 6439 | 2285 |
G.4 | 11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 | 19657 22960 93091 06792 06629 36056 35044 |
G.3 | 41920 02440 | 82655 12927 |
G.2 | 51816 | 64547 |
G.1 | 02075 | 38614 |
ĐB | 783698 | 254210 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSQNG | XSDNO | |
0 | ||
1 | 6, 7 | 0, 3, 4 |
2 | 0, 3, 8 | 7, 9 |
3 | 9 | 4, 7 |
4 | 0, 3, 3 | 4, 7 |
5 | 5 | 5, 6, 7 |
6 | 4, 9 | 0 |
7 | 5, 5, 6 | 1 |
8 | 0 | 5 |
9 | 2, 8 | 1, 2, 8 |
XSQNG 14-12 | XSDNO 14-12 |
153. Xổ số Miền Trung ngày 13/12 (Thứ 6)
Thứ 6 13/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 57 | 75 |
G.7 | 263 | 557 |
G.6 | 8127 0490 4144 | 5810 8978 6317 |
G.5 | 1558 | 2076 |
G.4 | 48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 | 17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435 |
G.3 | 07142 47658 | 99911 45643 |
G.2 | 00520 | 93895 |
G.1 | 96743 | 82052 |
ĐB | 724084 | 767199 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5 | 8 |
1 | 0, 1, 7 | |
2 | 0, 3, 7 | |
3 | 4, 6 | 5, 8 |
4 | 2, 3, 4 | 3, 7, 9 |
5 | 7, 8, 8 | 2, 3, 7 |
6 | 2, 3, 3, 4 | |
7 | 5, 6, 8 | |
8 | 4 | |
9 | 0 | 1, 5, 9 |
XSGL 13-12 | XSNT 13-12 |
154. XSMT ngày 12/12 (Thứ 5)
Thứ 5 12/12 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 44 | 73 |
G.7 | 927 | 513 | 522 |
G.6 | 7632 1299 9778 | 8186 8697 6926 | 6659 5240 0662 |
G.5 | 5046 | 4709 | 4212 |
G.4 | 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 | 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 | 53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 |
G.3 | 71169 03189 | 18504 62744 | 68181 84677 |
G.2 | 33430 | 97352 | 24837 |
G.1 | 20458 | 90597 | 97819 |
ĐB | 710601 | 811592 | 052640 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 0, 1, 5, 8 | 4, 9, 9 | 1, 3 |
1 | 0, 6 | 3, 7 | 2, 6, 9 |
2 | 7 | 2, 6, 7 | 2, 5 |
3 | 0, 2 | 7 | 3, 7 |
4 | 6 | 4, 4, 7 | 0, 0, 8 |
5 | 8 | 2 | 9 |
6 | 0, 6, 9 | 2 | |
7 | 8, 8 | 3, 7 | |
8 | 9 | 6 | 1 |
9 | 9 | 2, 5, 7, 7 | 2 |
XSBDI 12-12 | XSQT 12-12 | XSQB 12-12 |
155. KQXSMT ngày 10/12 (Thứ Ba)
Thứ 3 10/12 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 24 | 83 |
G.7 | 832 | 303 |
G.6 | 4469 1007 8137 | 3846 7830 7864 |
G.5 | 1078 | 2225 |
G.4 | 78040 92322 33411 61901 65423 16797 21000 | 91628 31093 77767 37986 91770 97076 44336 |
G.3 | 61917 46595 | 53939 55549 |
G.2 | 55714 | 89805 |
G.1 | 92831 | 60445 |
ĐB | 870277 | 558731 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 0, 1, 7 | 3, 5 |
1 | 1, 4, 7 | |
2 | 2, 3, 4 | 5, 8 |
3 | 1, 2, 7 | 0, 1, 6, 9 |
4 | 0 | 5, 6, 9 |
5 | ||
6 | 9 | 4, 7 |
7 | 7, 8 | 0, 6 |
8 | 3, 6 | |
9 | 5, 7 | 3 |
XSDLK 10-12 | XSQNA 10-12 |
156. SXMT ngày 09/12 (Thứ Hai)
Thứ 2 09/12 | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 47 | |
G.7 | 731 | |
G.6 | 4701 3469 2166 |
|
G.5 | 2415 | |
G.4 | 75150 53797 26053 44713 45409 05719 34312 |
|
G.3 | 56573 14765 |
|
G.2 | 28278 | |
G.1 | 32327 | |
ĐB | 518085 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 1, 9 | |
1 | 2, 3, 5, 9 | |
2 | 7 | |
3 | 1 | |
4 | 7 | |
5 | 0, 3 | |
6 | 5, 6, 9 | |
7 | 3, 8 | |
8 | 5 | |
9 | 7 | |
XSTTH 9-12 | XSPY 9-12 |
157. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 08/12 (Chủ Nhật)
CN 08/12 | Khánh Hòa (Không mở thưởng) | Kon Tum | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | ||
G.7 | 823 | ||
G.6 | 7662 7187 2623 | ||
G.5 | 2233 | ||
G.4 | 40474 88966 31607 30566 64261 01615 91005 | ||
G.3 | 87558 99338 | ||
G.2 | 37434 | ||
G.1 | 78899 | ||
ĐB | 857564 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 5, 7 | ||
1 | 5 | ||
2 | 3, 3 | ||
3 | 3, 4, 8 | ||
4 | |||
5 | 8 | ||
6 | 1,2,4,6,6 | ||
7 | 4, 7 | ||
8 | 7 | ||
9 | 9 | ||
XSKH 8-12 | XSKT 8-12 | XSTTH 8-12 |
158. Kết quả XSMT ngày 07/12 (Thứ Bảy)
Thứ 7 07/12 | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|
G.8 | 99 | 72 |
G.7 | 167 | 499 |
G.6 | 5642 2029 2678 | 8202 4883 5169 |
G.5 | 0515 | 5153 |
G.4 | 67957 99818 77508 21251 60916 96426 74281 | 20157 34656 93027 97510 69920 19929 31313 |
G.3 | 46169 05550 | 86353 49032 |
G.2 | 04708 | 86396 |
G.1 | 41430 | 40595 |
ĐB | 515216 | 205902 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSQNG | XSDNO | |
0 | 8, 8 | 2, 2 |
1 | 5, 6, 6, 8 | 0, 3 |
2 | 6, 9 | 0, 7, 9 |
3 | 0 | 2 |
4 | 2 | |
5 | 0, 1, 7 | 3, 3, 6, 7 |
6 | 7, 9 | 9 |
7 | 8 | 2 |
8 | 1 | 3 |
9 | 9 | 5, 6, 9 |
XSQNG 7-12 | XSDNO 7-12 |
159. Kết quả SXMT ngày 06/12 (Thứ Sáu)
Thứ 6 06/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 | 03 |
G.7 | 677 | 002 |
G.6 | 5228 7223 9964 | 4295 4969 6592 |
G.5 | 5412 | 9343 |
G.4 | 13733 57754 21467 80888 79670 36728 02527 | 52903 43399 66132 65138 60649 71239 42095 |
G.3 | 32117 49117 | 17977 01098 |
G.2 | 85151 | 25587 |
G.1 | 93774 | 25914 |
ĐB | 601976 | 817558 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 3, 3 | |
1 | 2, 7, 7 | 4 |
2 | 3,4,7,8,8 | |
3 | 3 | 2, 8, 9 |
4 | 3, 9 | |
5 | 1, 4 | 8 |
6 | 4, 7 | 9 |
7 | 0, 4, 6, 7 | 7 |
8 | 8 | 7 |
9 | 2,5,5,8,9 | |
XSGL 6-12 | XSNT 6-12 |
160. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 05/12 (Thứ Năm)
Thứ 5 05/12 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 31 | 98 |
G.7 | 447 | 276 | 261 |
G.6 | 4224 4943 3128 | 5983 9281 8330 | 0826 0262 2206 |
G.5 | 1106 | 2397 | 9406 |
G.4 | 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 | 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 | 49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777 |
G.3 | 05301 96021 | 52724 37460 | 90119 75946 |
G.2 | 57248 | 41802 | 15235 |
G.1 | 12151 | 06459 | 92032 |
ĐB | 716545 | 242744 | 129285 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 1, 6, 7 | 2 | 6, 6 |
1 | 1 | 2, 9 | |
2 | 1, 4, 8 | 4, 9, 9 | 6 |
3 | 0, 1, 5 | 2, 5 | |
4 | 3,5,7,8,8 | 2, 4 | 6 |
5 | 1, 8 | 9 | 4, 8 |
6 | 0, 3 | 1, 2, 4 | |
7 | 8 | 6, 7 | 7, 9 |
8 | 0 | 1, 3, 9 | 4, 5 |
9 | 0, 1 | 7 | 8 |
XSBDI 5-12 | XSQT 5-12 | XSQB 5-12 |
161. Xổ số Miền Trung ngày 03/12 (Thứ Ba)
Thứ 3 03/12 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 12 | 78 |
G.7 | 600 | 068 |
G.6 | 4600 9182 7546 | 8909 1805 5522 |
G.5 | 0618 | 2917 |
G.4 | 93379 79816 50535 21705 87105 09600 13490 | 75605 15275 06916 49983 90361 57101 74737 |
G.3 | 91057 43011 | 14366 27800 |
G.2 | 85554 | 72905 |
G.1 | 88264 | 94907 |
ĐB | 634513 | 456532 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 0,0,0,5,5 | 0,1,5,5,5,7,9 |
1 | 1,2,3,6,8 | 6, 7 |
2 | 2 | |
3 | 5 | 2, 7 |
4 | 6 | |
5 | 4, 7 | |
6 | 4 | 1, 6, 8 |
7 | 9 | 5, 8 |
8 | 2 | 3 |
9 | 0 | |
XSDLK 3-12 | XSQNA 3-12 |
162. XSMT ngày 02/12 (Thứ 2)
Thứ 2 02/12 | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 07 | |
G.7 | 349 | |
G.6 | 0551 1792 3674 |
|
G.5 | 1499 | |
G.4 | 60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979 |
|
G.3 | 27818 98745 |
|
G.2 | 83196 | |
G.1 | 38943 | |
ĐB | 910758 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 3, 7, 8 | |
1 | 8 | |
2 | ||
3 | ||
4 | 3, 5, 9 | |
5 | 1, 8, 8 | |
6 | 9 | |
7 | 0, 4, 9 | |
8 | ||
9 | 1, 2, 6, 9 | |
XSTTH 2-12 | XSPY 2-12 |
163. KQXSMT ngày 01/12 (CN)
CN 01/12 | Khánh Hòa (Không mở thưởng) | Kon Tum | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | ||
G.7 | 625 | ||
G.6 | 4599 5065 3015 | ||
G.5 | 8075 | ||
G.4 | 31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 | ||
G.3 | 88181 62950 | ||
G.2 | 91246 | ||
G.1 | 53298 | ||
ĐB | 303033 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | |||
1 | 3, 5 | ||
2 | 5, 6 | ||
3 | 3 | ||
4 | 6, 6 | ||
5 | 0, 9 | ||
6 | 5 | ||
7 | 5, 5 | ||
8 | 1, 2, 7 | ||
9 | 3, 8, 9 | ||
XSKH 1-12 | XSKT 1-12 | XSTTH 1-12 |
164. SXMT ngày 30/11 (Thứ 7)
Thứ 7 30/11 | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|
G.8 | 61 | 43 |
G.7 | 433 | 071 |
G.6 | 8006 6486 9935 | 7426 5933 4366 |
G.5 | 7706 | 0514 |
G.4 | 53310 95733 11210 24974 28115 62565 55993 | 19676 21440 66247 85170 66115 29635 10534 |
G.3 | 32200 19546 | 06945 70036 |
G.2 | 83510 | 33356 |
G.1 | 86021 | 72858 |
ĐB | 304879 | 613708 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSQNG | XSDNO | |
0 | 0, 6, 6 | 8 |
1 | 0, 0, 0, 5 | 4, 5 |
2 | 1 | 6 |
3 | 3, 3, 5 | 3, 4, 5, 6 |
4 | 6 | 0, 3, 5, 7 |
5 | 6, 8 | |
6 | 1, 5 | 6 |
7 | 4, 9 | 0, 1, 6 |
8 | 6 | |
9 | 3 | |
XSQNG 30-11 | XSDNO 30-11 |
165. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 29/11 (Thứ 6)
Thứ 6 29/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 45 | 45 |
G.7 | 879 | 680 |
G.6 | 2521 0859 5703 | 9196 6215 8914 |
G.5 | 6755 | 2297 |
G.4 | 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 | 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 |
G.3 | 16592 14409 | 38633 87229 |
G.2 | 75011 | 78733 |
G.1 | 29341 | 68014 |
ĐB | 127104 | 229799 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0,3,4,6,9 | 8 |
1 | 1 | 4, 4, 5 |
2 | 1, 4 | 6, 9 |
3 | 1, 3, 3, 9 | |
4 | 1, 5 | 5 |
5 | 5, 7, 9 | 3, 5 |
6 | 5 | |
7 | 9 | |
8 | 1 | 0 |
9 | 2, 2 | 4, 6, 7, 9 |
XSGL 29-11 | XSNT 29-11 |
166. Kết quả XSMT ngày 28/11 (Thứ 5)
Thứ 5 28/11 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 18 | 32 |
G.7 | 732 | 689 | 276 |
G.6 | 0483 9346 8892 | 3490 4916 4792 | 4325 6930 9290 |
G.5 | 9332 | 7230 | 6033 |
G.4 | 31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 | 98607 04236 04242 79261 42963 17876 90534 |
G.3 | 03220 27715 | 10195 35132 | 91243 92480 |
G.2 | 11274 | 54178 | 16802 |
G.1 | 85974 | 45018 | 40244 |
ĐB | 398179 | 260871 | 040518 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 2, 7 | ||
1 | 5, 5, 9 | 6, 8, 8 | 8 |
2 | 0 | 2 | 5 |
3 | 2, 2, 7 | 0, 2 | 0,2,3,4,6 |
4 | 6, 8 | 0 | 2, 3, 4 |
5 | 9 | ||
6 | 3, 9 | 1, 3 | |
7 | 4, 4, 9 | 1, 4, 8, 9 | 6, 6 |
8 | 3, 7 | 9 | 0 |
9 | 2, 9 | 0,2,2,5,5 | 0 |
XSBDI 28-11 | XSQT 28-11 | XSQB 28-11 |
167. Kết quả SXMT ngày 26/11 (Thứ 3)
Thứ 3 26/11 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 38 | 65 |
G.7 | 925 | 557 |
G.6 | 0314 1603 8752 | 8882 7954 8451 |
G.5 | 0410 | 3612 |
G.4 | 43371 96210 96018 15432 67142 32783 74654 | 62907 06101 62116 26933 23992 73171 53666 |
G.3 | 54565 01007 | 56046 31473 |
G.2 | 91539 | 16334 |
G.1 | 30575 | 72045 |
ĐB | 691635 | 172564 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 3, 7 | 1, 7 |
1 | 0, 0, 4, 8 | 2, 6 |
2 | 5 | |
3 | 2, 5, 8, 9 | 3, 4 |
4 | 2 | 5, 6 |
5 | 2, 4 | 1, 4, 7 |
6 | 5 | 4, 5, 6 |
7 | 1, 5 | 1, 3 |
8 | 3 | 2 |
9 | 2 | |
XSDLK 26-11 | XSQNA 26-11 |
168. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 25/11 (Thứ 2)
Thứ 2 25/11 | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 54 | |
G.7 | 103 | |
G.6 | 9588 5941 1191 |
|
G.5 | 0829 | |
G.4 | 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 |
|
G.3 | 24632 55531 |
|
G.2 | 26255 | |
G.1 | 99982 | |
ĐB | 020768 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 3, 9 | |
1 | 9, 9 | |
2 | 9 | |
3 | 1, 2, 4 | |
4 | 1, 3 | |
5 | 4, 5 | |
6 | 8, 8 | |
7 | ||
8 | 2, 8 | |
9 | 1, 5 | |
XSTTH 25-11 | XSPY 25-11 |
169. Xổ số Miền Trung ngày 24/11 (Chủ Nhật)
CN 24/11 | Khánh Hòa (Không mở thưởng) | Kon Tum | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | ||
G.7 | 600 | ||
G.6 | 2671 7935 5262 | ||
G.5 | 6296 | ||
G.4 | 01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160 | ||
G.3 | 55561 10117 | ||
G.2 | 75819 | ||
G.1 | 83293 | ||
ĐB | 735091 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 0 | ||
1 | 7, 9 | ||
2 | 0, 0 | ||
3 | 4, 5 | ||
4 | 4, 4 | ||
5 | 3 | ||
6 | 0, 1, 2 | ||
7 | 1 | ||
8 | 3 | ||
9 | 1, 3, 6 | ||
XSKH 24-11 | XSKT 24-11 | XSTTH 24-11 |
170. XSMT ngày 23/11 (Thứ Bảy)
Thứ 7 23/11 | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|
G.8 | 83 | 41 |
G.7 | 415 | 422 |
G.6 | 6879 0088 7317 | 9321 8124 8472 |
G.5 | 6850 | 6905 |
G.4 | 71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 | 66201 55099 73611 24832 82785 21912 30689 |
G.3 | 58900 01540 | 98272 81617 |
G.2 | 12820 | 14809 |
G.1 | 88741 | 48047 |
ĐB | 122218 | 387200 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSQNG | XSDNO | |
0 | 0, 5 | 0, 1, 5, 9 |
1 | 5, 7, 8 | 1, 2, 7 |
2 | 0, 7, 7 | 1, 2, 4 |
3 | 5 | 2 |
4 | 0, 1, 5 | 1, 7 |
5 | 0, 1, 8 | |
6 | ||
7 | 9 | 2, 2 |
8 | 3, 8 | 5, 9 |
9 | 9 | |
XSQNG 23-11 | XSDNO 23-11 |
171. KQXSMT ngày 22/11 (Thứ Sáu)
Thứ 6 22/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 | 25 |
G.7 | 415 | 216 |
G.6 | 3117 8485 2521 | 4723 7565 0414 |
G.5 | 4450 | 4655 |
G.4 | 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 | 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 |
G.3 | 06022 45086 | 19874 23699 |
G.2 | 22393 | 31756 |
G.1 | 48320 | 96782 |
ĐB | 722291 | 127000 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1 | 0, 7 |
1 | 4, 5, 7 | 4,4,6,7,8 |
2 | 0, 1, 2, 3 | 3, 5 |
3 | 0 | 8 |
4 | 1, 8 | 0, 7 |
5 | 0 | 5, 6 |
6 | 5 | |
7 | 8 | 4 |
8 | 5, 6 | 2 |
9 | 1, 3, 4 | 9 |
XSGL 22-11 | XSNT 22-11 |
172. SXMT ngày 21/11 (Thứ Năm)
Thứ 5 21/11 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 38 | 79 |
G.7 | 990 | 114 | 268 |
G.6 | 4030 2808 5310 | 5854 0042 2565 | 1762 6376 4110 |
G.5 | 7440 | 4476 | 8073 |
G.4 | 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 | 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 |
G.3 | 41777 94037 | 43938 96099 | 47563 66619 |
G.2 | 41651 | 56554 | 71073 |
G.1 | 17420 | 36079 | 85734 |
ĐB | 172279 | 891413 | 654534 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 3, 8 | ||
1 | 0, 9, 9 | 3, 4, 5 | 0, 9 |
2 | 0, 4 | ||
3 | 0, 1, 7 | 8, 8 | 4, 4 |
4 | 0 | 2, 2 | 3 |
5 | 1 | 0, 4, 4, 5 | 1 |
6 | 5 | 2, 3, 8, 9 | |
7 | 1, 3, 7, 9 | 1, 1, 6, 9 | 3,3,6,6,7,9 |
8 | 9 | 4 | 0, 1 |
9 | 0 | 9 | |
XSBDI 21-11 | XSQT 21-11 | XSQB 21-11 |
173. Kết quả xổ số Miền Trung ngày 19/11 (Thứ Ba)
Thứ 3 19/11 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 79 | 90 |
G.7 | 867 | 137 |
G.6 | 1583 6717 0808 | 3303 0530 6028 |
G.5 | 3930 | 2530 |
G.4 | 28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 | 92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342 |
G.3 | 18255 75653 | 73562 67318 |
G.2 | 40662 | 07426 |
G.1 | 66012 | 39484 |
ĐB | 491946 | 933571 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 8 | 3 |
1 | 2, 7, 8 | 3, 8 |
2 | 0, 6, 8 | |
3 | 0 | 0, 0, 7 |
4 | 6, 6 | 2, 4, 7 |
5 | 3, 3, 5 | 3 |
6 | 2, 7 | 2 |
7 | 9 | 1 |
8 | 0, 2, 3, 9 | 1, 4 |
9 | 2 | 0 |
XSDLK 19-11 | XSQNA 19-11 |
174. Kết quả XSMT ngày 18/11 (Thứ Hai)
Thứ 2 18/11 | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 88 | |
G.7 | 065 | |
G.6 | 4507 7565 4493 |
|
G.5 | 4789 | |
G.4 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 |
|
G.3 | 64154 06714 |
|
G.2 | 33337 | |
G.1 | 31768 | |
ĐB | 632639 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 6, 7 | |
1 | 4 | |
2 | ||
3 | 7, 9 | |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 5,5,7,7,8 | |
7 | 1, 3, 7 | |
8 | 8, 8, 9 | |
9 | 3 | |
XSTTH 18-11 | XSPY 18-11 |
175. Kết quả SXMT ngày 17/11 (Chủ Nhật)
CN 17/11 | Khánh Hòa (Không mở thưởng) | Kon Tum | Thừa Thiên Huế (Không mở thưởng) |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | ||
G.7 | 296 | ||
G.6 | 9318 2618 4100 | ||
G.5 | 7308 | ||
G.4 | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 | ||
G.3 | 43698 75361 | ||
G.2 | 73509 | ||
G.1 | 49634 | ||
ĐB | 126285 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 0, 8, 9 | ||
1 | 8, 8, 8 | ||
2 | 1, 8 | ||
3 | 4, 7 | ||
4 | |||
5 | 3 | ||
6 | 1, 5 | ||
7 | |||
8 | 2, 3, 5 | ||
9 | 6, 8 | ||
XSKH 17-11 | XSKT 17-11 | XSTTH 17-11 |
176. Xổ số kiến thiết Miền Trung ngày 16/11 (Thứ 7)
Thứ 7 16/11 | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|
G.8 | 04 | 30 |
G.7 | 638 | 358 |
G.6 | 5521 8727 3359 | 9938 8922 5001 |
G.5 | 4304 | 5251 |
G.4 | 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 | 39497 46119 01245 59528 98940 99760 27371 |
G.3 | 33257 97279 | 85321 92679 |
G.2 | 51996 | 78455 |
G.1 | 02988 | 40521 |
ĐB | 171870 | 265698 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSQNG | XSDNO | |
0 | 4, 4 | 1 |
1 | 6 | 9 |
2 | 1,3,3,4,7 | 1, 1, 2, 8 |
3 | 7, 8 | 0, 8 |
4 | 0, 5 | |
5 | 7, 7, 9 | 1, 5, 8 |
6 | 0 | |
7 | 0, 9 | 1, 9 |
8 | 8 | |
9 | 5, 6 | 7, 8 |
XSQNG 16-11 | XSDNO 16-11 |
177. Xổ số Miền Trung ngày 15/11 (Thứ 6)
Thứ 6 15/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 86 |
G.7 | 732 | 893 |
G.6 | 1224 3456 2095 | 2765 8606 6158 |
G.5 | 6768 | 6130 |
G.4 | 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
G.3 | 36393 14185 | 56762 05793 |
G.2 | 63026 | 17699 |
G.1 | 87964 | 99546 |
ĐB | 740576 | 113054 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1 | 0, 6 |
1 | 4 | |
2 | 1, 4, 6, 7 | |
3 | 0, 2 | 0 |
4 | 6 | |
5 | 6 | 4, 8 |
6 | 4, 8 | 2, 5 |
7 | 4, 5, 6 | 6, 8 |
8 | 5 | 3, 4, 6, 7 |
9 | 1, 3, 5, 7 | 3, 3, 9 |
XSGL 15-11 | XSNT 15-11 |
178. XSMT ngày 14/11 (Thứ 5)
Thứ 5 14/11 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 83 | 64 |
G.7 | 829 | 380 | 506 |
G.6 | 6158 8705 7816 | 5658 0374 7773 | 5961 7257 6988 |
G.5 | 0227 | 8111 | 0826 |
G.4 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
G.3 | 85096 72346 | 23340 22413 | 10736 74458 |
G.2 | 18280 | 69046 | 67278 |
G.1 | 93438 | 75567 | 69647 |
ĐB | 679346 | 667317 | 481427 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 5 | 1, 6 | 6, 8 |
1 | 6 | 1, 3, 3, 7 | 7 |
2 | 1, 7, 9 | 6 | 6, 7, 9 |
3 | 8 | 0, 6 | |
4 | 6, 6 | 0, 6, 7 | 7 |
5 | 1, 8, 8 | 1, 8 | 7, 8 |
6 | 0, 1 | 7 | 1, 4 |
7 | 8 | 1, 3, 4 | 4, 8 |
8 | 0, 3, 5 | 0, 3 | 8 |
9 | 6 | 6, 9 | |
XSBDI 14-11 | XSQT 14-11 | XSQB 14-11 |
Về XSMT 200 ngày liên tiếp
XSMT 200 ngày hay KQXSMT 200 ngày liên tiếp là 200 kết quả xổ số Miền Trung của 200 lần quay gần đây nhất.
Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Miền Trung
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Sáu, 16/05)
Tin tức XSMT
Tin kết quả XSMT mới nhất
- XS Bình Dương: Một người đàn ông mua 400 tờ vé số bất ngờ trúng 32 tỷ đồng
- Vụ kiện đòi 2 tỷ tiền trúng độc đắc XSKT Huế: Người mua vé số thắng kiện
- Trúng độc đắc 2 tỷ đồng của XSKT Thừa Thiên Huế nhưng không được lĩnh thưởng
- XSKT Khánh Hoà thông báo về việc cung cấp dịch vụ liên quan kinh doanh xổ số
- XS Đắc Lắc : Khách hàng may mắn trúng 41 tỷ đồng của Vietlott
- Đắc Lắc: Trao thưởng giải Jackpot hơn 16 tỷ đồng